CTCP Gạch ngói Kiên Giang
Kien Giang Brick Tile Joint Stock Company
Mã CK: KBT 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:18 15/07/2010)
Đang giao dịch
Kien Giang Brick Tile Joint Stock Company
Mã CK: KBT 18 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:18 15/07/2010)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.tuynelkiengiang.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.tuynelkiengiang.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/05/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 14 doanh nghiệp |
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
23/11/2013 | Gạch ngói Kiên Giang hủy niêm yết tự nguyện 3 triệu cổ phiếu KBT trên HNX |
22/11/2013 | KBT: Thông báo hủy niêm yết cổ phiếu CTCP Gạch ngói Kiên Giang |
14/11/2013 | KBT: Ông Lâm Duy Khánh - Ủy viên HĐQT đã mua 6.425 cp |
11/10/2013 | KBT: Ông Lâm Duy Khánh - Giám đốc đăng ký mua 20.000 cp |
02/08/2013 | KBT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2013 |
02/08/2013 | KBT: Một cổ đông nâng tỷ lệ sở hữu lên 12,72% |
02/08/2013 | KBT: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn - Nguyễn Xuân Mạnh |
24/06/2013 | KBT: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2013 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 36,737 | 59,201 | 61,357 | 74,541 |
Lợi nhuận gộp | 11,746 | 17,627 | 21,889 | 30,812 |
LN thuần từ HĐKD | 786 | 2,480 | 7,310 | 15,449 |
LNST thu nhập DN | 551 | 2,101 | 6,803 | 13,687 |
LNST của CĐ cty mẹ | 551 | 2,101 | 6,803 | 13,687 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 82,201 | 74,757 | 70,845 | 75,018 |
Tài sản ngắn hạn | 17,061 | 15,151 | 11,988 | 17,943 |
Nợ phải trả | 49,175 | 40,521 | 30,526 | 27,943 |
Nợ ngắn hạn | 28,651 | 25,720 | 21,928 | 23,907 |
Vốn chủ sở hữu | 33,025 | 34,235 | 40,320 | 47,075 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 184 | 700 | 2,266 | 4,560 |
BVPS (VNĐ) | 11,002 | 11,405 | 13,432 | 15,683 |
ROS (%) | 1.5 | 3.55 | 11.09 | 18.36 |
ROE (%) | 1.59 | 6.25 | 18.25 | 31.32 |
ROA (%) | 0.75 | 2.68 | 9.34 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,560 |
P/E | 3.95 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,683 |
SLCP Niêm Yết | 3,001,699 |
SLCP Lưu Hành | 3,001,699 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 54.03 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
14/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
13/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
12/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
11/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
10/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
09/07 | 18.00 | 0 (0%) | 40 | 7 |
08/07 | 18.00 | +2 (+12.50%) | 40 | 7 |
27/05 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
26/05 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 4 - Kp.Xà Ngách - Tt.Kiên Lương - H.Kiên Lương - T.Kiên Giang
Điện thoại: (84.297) 375 0888 - 375 0650
Fax: (84.297) 375 0511
Email: tuynelkiengiang@yahoo.com.vn
Website: http://www.tuynelkiengiang.com.vn