CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
Power Engineering Consulting Joint Stock Company 1
Mã CK: TV1 21.50 ▼ -0.20 (-0.93%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Power Engineering Consulting Joint Stock Company 1
Mã CK: TV1 21.50 ▼ -0.20 (-0.93%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 549,947 | 538,037 | 569,551 | 595,651 |
Lợi nhuận gộp | 204,547 | 211,408 | 215,700 | 211,107 |
LN thuần từ HĐKD | 57,410 | 63,804 | 57,644 | 51,790 |
LNST thu nhập DN | 39,343 | 44,654 | 30,319 | 36,530 |
LNST của CĐ cty mẹ | 39,343 | 44,654 | 30,319 | 36,530 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,854,354 | 1,907,266 | 1,931,718 | 1,970,166 |
Tài sản ngắn hạn | 846,254 | 863,554 | 909,115 | 1,022,649 |
Nợ phải trả | 1,563,416 | 1,573,792 | 1,611,590 | 1,643,035 |
Nợ ngắn hạn | 841,379 | 858,179 | 927,759 | 969,939 |
Vốn chủ sở hữu | 290,938 | 333,474 | 320,127 | 327,131 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,710 | 1,809 | 1,136 | 1,369 |
BVPS (VNĐ) | 12,644 | 12,494 | 11,994 | 12,256 |
ROS (%) | 7.15 | 8.3 | 5.32 | 6.13 |
ROE (%) | 13.73 | 14.3 | 9.28 | 11.29 |
ROA (%) | 2.17 | 2.37 | 1.58 | 1.87 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 568 |
P/E | 37.85 |
P/B | 1.76 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,209 |
SLCP Niêm Yết | 26,691,319 |
SLCP Lưu Hành | 26,691,319 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 573.86 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 21.50 | -0.20 (-0.93%) | 0 | 0 |
20/11 | 21.70 | +0.20 (+0.92%) | 4 | 1 |
19/11 | 21.40 | -0.30 (-1.40%) | 1 | 0 |
18/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 21.60 | -0.10 (-0.46%) | 0 | 0 |
14/11 | 21.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 21.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 21.70 | +0.20 (+0.92%) | 1 | 0 |
11/11 | 21.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 21.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 9+200 - Nguyễn Trãi - P. Thanh Xuân Nam - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3854 4270
Fax: (84.24) 3854 1208
Email: pecc1@fpt.vn
Website: http://www.pecc1.com.vn