CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
Transport Engineering Construction & Business Investment JSC 584
Mã CK: NTB 0.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Transport Engineering Construction & Business Investment JSC 584
Mã CK: NTB 0.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 192,730 | 69,955 | 27,695 | -9,418 |
Lợi nhuận gộp | -141,622 | -126,027 | -6,404 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -327,494 | -228,115 | -218,033 | -395,065 |
LNST thu nhập DN | -325,923 | -224,668 | -218,202 | -397,521 |
LNST của CĐ cty mẹ | -325,923 | -224,668 | -218,202 | -397,521 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,745,160 | 3,499,256 | 3,478,789 | 3,492,652 |
Tài sản ngắn hạn | 2,641,034 | 1,658,709 | 715,394 | 719,162 |
Nợ phải trả | 3,577,427 | 3,559,351 | 3,752,052 | 4,163,435 |
Nợ ngắn hạn | 1,446,864 | 1,428,701 | 3,201,733 | 3,613,117 |
Vốn chủ sở hữu | 167,733 | -60,095 | -273,263 | -670,784 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -8,193 | -5,648 | -5,485 | -9,993 |
BVPS (VNĐ) | 4,217 | -1,511 | -6,869 | -16,863 |
ROS (%) | -169.11 | -321.16 | -787.89 | 4220.86 |
ROE (%) | -95.67 | -417.45 | 130.91 | 84.22 |
ROA (%) | -9.41 | -6.2 | -6.25 | -11.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,421 |
P/E | -0.28 |
P/B | 0.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,781 |
SLCP Niêm Yết | 39,779,577 |
SLCP Lưu Hành | 39,779,577 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.91 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Đường số 01 - KDC và căn hộ cao tầng 584 - Ấp 3 - X. Tân Kiên - H. Bình Chánh - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 2222 2584
Fax: (84.28) 2223 3584
Email: 584group@gmail.com
Website: http://www.congty584.com.vn