CTCP FECON
FECON CORPORATION
Mã CK: FCN 12.55 ▲ +0.05 (+0.40%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
FECON CORPORATION
Mã CK: FCN 12.55 ▲ +0.05 (+0.40%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,204,726 | 1,353,969 | 1,660,553 | 2,107,793 |
Lợi nhuận gộp | 204,116 | 256,029 | 289,667 | 333,150 |
LN thuần từ HĐKD | 134,869 | 161,181 | 168,778 | 215,023 |
LNST thu nhập DN | 116,860 | 135,212 | 154,612 | 175,682 |
LNST của CĐ cty mẹ | 102,332 | 130,307 | 142,224 | 155,247 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,594,237 | 2,198,088 | 2,949,852 | 3,332,329 |
Tài sản ngắn hạn | 1,167,992 | 1,411,607 | 1,957,306 | 2,246,145 |
Nợ phải trả | 895,669 | 1,400,787 | 1,954,122 | 2,097,965 |
Nợ ngắn hạn | 848,944 | 1,031,870 | 1,295,266 | 1,283,367 |
Vốn chủ sở hữu | 616,518 | 733,802 | 995,730 | 1,234,364 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 82,050 | 63,499 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,760 | 3,017 | 3,111 | 3,378 |
BVPS (VNĐ) | 15,506 | 16,049 | 21,778 | 25,865 |
ROS (%) | 9.7 | 9.99 | 9.31 | 8.33 |
ROE (%) | 20.87 | 19.3 | 16.45 | 13.92 |
ROA (%) | 7.24 | 6.87 | 5.53 | 4.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,563 |
P/E | 3.52 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,585 |
SLCP Niêm Yết | 54,352,916 |
SLCP Lưu Hành | 54,352,916 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 682.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 12.55 | +0.05 (+0.40%) | 5 | 1 |
20/11 | 12.50 | +0.15 (+1.20%) | 10 | 1 |
19/11 | 12.35 | -0.10 (-0.81%) | 6 | 1 |
18/11 | 12.45 | -0.05 (-0.40%) | 17 | 2 |
15/11 | 12.50 | 0 (0%) | 33 | 4 |
14/11 | 12.50 | -0.30 (-2.40%) | 18 | 2 |
13/11 | 12.80 | +0.15 (+1.17%) | 15 | 2 |
12/11 | 12.65 | -0.20 (-1.58%) | 16 | 2 |
11/11 | 12.85 | +0.10 (+0.78%) | 14 | 2 |
08/11 | 12.75 | +0.05 (+0.39%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 15 Tháp CEO - Lô HH2-1 - Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6269 0481
Fax: (84.24) 6269 0484
Email: info@fecon.com.vn
Website: http://www.fecon.com.vn