CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai
Duc Long Gia Lai Group Joitn Stock Company
Mã CK: DLG 1.87 ▲ +0.03 (+1.60%) (cập nhật 22:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Duc Long Gia Lai Group Joitn Stock Company
Mã CK: DLG 1.87 ▲ +0.03 (+1.60%) (cập nhật 22:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 801,760 | 1,005,809 | 1,637,715 | 2,477,282 |
Lợi nhuận gộp | 85,426 | 105,783 | 156,666 | 472,817 |
LN thuần từ HĐKD | 1,087 | 47,477 | 23,202 | 101,041 |
LNST thu nhập DN | 1,676 | 54,267 | 81,061 | 65,727 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,131 | 52,797 | 82,681 | 60,219 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,420,313 | 4,111,652 | 6,815,607 | 7,010,968 |
Tài sản ngắn hạn | 1,218,447 | 1,901,481 | 3,135,386 | 3,084,462 |
Nợ phải trả | 1,508,807 | 2,444,547 | 4,659,167 | 4,352,285 |
Nợ ngắn hạn | 461,046 | 648,153 | 1,201,279 | 1,470,507 |
Vốn chủ sở hữu | 808,481 | 1,558,654 | 2,156,440 | 2,658,683 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 103,025 | 108,450 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 32 | 613 | 529 | 302 |
BVPS (VNĐ) | 11,592 | 10,443 | 12,746 | 11,552 |
ROS (%) | 0.21 | 5.4 | 4.95 | 2.65 |
ROE (%) | 0.27 | 4.46 | 4.45 | 2.5 |
ROA (%) | -0.47 | -19.46 | 1.51 | 0.87 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 253 |
P/E | 7.39 |
P/B | 0.16 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,772 |
SLCP Niêm Yết | 285,057,815 |
SLCP Lưu Hành | 285,057,815 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 533.06 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 1.87 | +0.03 (+1.60%) | 40 | 1 |
20/11 | 1.84 | -0.01 (-0.54%) | 56 | 1 |
19/11 | 1.85 | -0.01 (-0.54%) | 48 | 1 |
18/11 | 1.86 | +0.06 (+3.23%) | 85 | 2 |
15/11 | 1.80 | -0.07 (-3.89%) | 169 | 3 |
14/11 | 1.87 | -0.07 (-3.74%) | 108 | 2 |
13/11 | 1.94 | 0 (0%) | 73 | 1 |
12/11 | 1.94 | -0.04 (-2.06%) | 93 | 2 |
11/11 | 1.98 | +0.03 (+1.52%) | 190 | 4 |
08/11 | 1.95 | +0.02 (+1.03%) | 195 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 02 Đặng Trần Côn - P. Trà Bá - Tp. Pleiku - T. Gia Lai
Điện thoại: (84.269) 374 8367 - 374 7206
Fax: (84.269) 374 7366
Email: duclong@duclonggroup.com
Website: http://www.duclonggroup.com