CTCP COMA 18
COMA 18 Joint Stock Company
Mã CK: CIG 7.55 ▲ +0.37 (+4.90%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
COMA 18 Joint Stock Company
Mã CK: CIG 7.55 ▲ +0.37 (+4.90%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 146,089 | 179,682 | 94,145 | 46,977 |
Lợi nhuận gộp | 21,977 | -42,601 | -4,894 | 16,318 |
LN thuần từ HĐKD | 6,077 | -63,006 | -28,699 | 2,947 |
LNST thu nhập DN | 1,721 | -61,895 | -38,383 | 1,468 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,721 | -61,895 | -38,383 | 1,468 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 501,382 | 426,408 | 426,590 | 604,151 |
Tài sản ngắn hạn | 465,138 | 383,420 | 385,819 | 555,593 |
Nợ phải trả | 378,328 | 371,744 | 404,436 | 397,939 |
Nợ ngắn hạn | 180,938 | 224,344 | 310,125 | 302,395 |
Vốn chủ sở hữu | 123,053 | 54,664 | 22,155 | 206,212 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 128 | -4,605 | -2,856 | 105 |
BVPS (VNĐ) | 9,156 | 4,067 | 1,648 | 6,538 |
ROS (%) | 1.18 | -34.45 | -40.77 | 3.13 |
ROE (%) | 1.33 | -69.66 | -99.93 | 1.29 |
ROA (%) | 0.33 | -13.34 | -9 | 0.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 128 |
P/E | 58.98 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,591 |
SLCP Niêm Yết | 31,539,947 |
SLCP Lưu Hành | 31,539,947 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 238.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 7.55 | +0.37 (+4.90%) | 65 | 5 |
20/11 | 7.18 | -0.54 (-7.52%) | 79 | 6 |
19/11 | 7.72 | -0.58 (-7.51%) | 49 | 4 |
18/11 | 8.30 | 0 (0%) | 53 | 4 |
15/11 | 8.30 | -0.01 (-0.12%) | 45 | 4 |
14/11 | 8.31 | +0.01 (+0.12%) | 41 | 3 |
13/11 | 8.30 | +0.42 (+5.06%) | 63 | 5 |
12/11 | 7.88 | +0.08 (+1.02%) | 45 | 4 |
11/11 | 7.80 | +0.01 (+0.13%) | 86 | 7 |
08/11 | 7.79 | -0.58 (-7.45%) | 89 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 135 Trần Phú - P. Văn Quán - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3354 5608
Fax: (84.24) 3354 4667
Email: coma18@vnn.vn
Website: http://www.coma18.vn/