CTCP Xây Dựng Điện Vneco 1
Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company
Mã CK: VE1 3.10 ▼ -0.10 (-3.23%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company
Mã CK: VE1 3.10 ▼ -0.10 (-3.23%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 53,760 | 29,906 | 46,499 | 15,476 |
Lợi nhuận gộp | 6,234 | 4,694 | 8,465 | -1,672 |
LN thuần từ HĐKD | 1,547 | 2,039 | 4,792 | -4,750 |
LNST thu nhập DN | 744 | 4,599 | 3,743 | -4,277 |
LNST của CĐ cty mẹ | 744 | 4,599 | 3,743 | -4,277 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 36,887 | 36,660 | 40,946 | 32,292 |
Tài sản ngắn hạn | 31,182 | 33,375 | 35,987 | 27,807 |
Nợ phải trả | 15,546 | 10,720 | 11,263 | 6,886 |
Nợ ngắn hạn | 15,546 | 10,720 | 11,263 | 6,886 |
Vốn chủ sở hữu | 21,341 | 25,940 | 29,683 | 25,406 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 254 | 1,569 | 1,277 | -1,465 |
BVPS (VNĐ) | 7,114 | 8,647 | 9,894 | 8,667 |
ROS (%) | 1.38 | 15.38 | 8.05 | -27.63 |
ROE (%) | 3.55 | 19.45 | 13.46 | -15.53 |
ROA (%) | 1.76 | 12.51 | 9.65 | -11.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 564 |
P/E | 5.50 |
P/B | 0.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,420 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,931,280 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 9.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 3.10 | -0.10 (-3.23%) | 1 | 0 |
02/12 | 3.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
28/11 | 3.20 | +0.20 (+6.25%) | 0 | 0 |
27/11 | 3.00 | -0.20 (-6.67%) | 1 | 0 |
26/11 | 3.20 | -0.10 (-3.13%) | 0 | 0 |
25/11 | 3.30 | -0.10 (-3.03%) | 1 | 0 |
22/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.40 | +0.20 (+5.88%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.20 | -0.30 (-9.38%) | 5 | 0 |
19/11 | 3.50 | -0.30 (-8.57%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 489 Nguyễn Lương Bằng - P. Hòa Hiệp Nam - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 377 2005 - 377 2001
Fax: (84.236) 377 2006
Email: vneco1@gmail.com
Website: http://www.vneco1.com.vn