CTCP Cơ Khí - Lắp Máy Sông Đà
Song Da Mechanical - Asembling Joint Stock Company
Mã CK: MEC 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Song Da Mechanical - Asembling Joint Stock Company
Mã CK: MEC 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/11/2017 | MEC: Báo cáo giao dịch của cổ đông lớn Yu Jen Chieh |
27/11/2017 | MEC: Ông Nguyễn Đức Doanh - Phó Tổng Giám đốc chưa mua cp |
09/11/2017 | MEC: Cổ phiếu bị nhắc nhở vi phạm trên toàn thị trường |
09/11/2017 | MEC: Giải trình chênh lệch LNST tại BCTC quý 3/2017 |
20/10/2017 | MEC: Ông Nguyễn Đức Doanh - Phó Tổng Giám đốc đăng ký mua 100.000 CP |
19/10/2017 | MEC: Ông Nguyễn Đức Doanh - Phó Tổng Giám đốc đã mua 13.400 CP |
16/10/2017 | MEC: Thông báo thay đổi mẫu dấu |
04/10/2017 | MEC: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
12/09/2017 | MEC: Ông Nguyễn Đức Doanh - Phó Tổng Giám đốc đăng ký mua 100.000 CP |
08/09/2017 | MEC: Đưa cổ phiếu MEC ra khỏi diện bị cảnh báo |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 206,011 | 248,560 | 390,448 | 331,900 |
Lợi nhuận gộp | 65,631 | 53,512 | 53,908 | 43,618 |
LN thuần từ HĐKD | 11,211 | 1,274 | -489 | -4,237 |
LNST thu nhập DN | 4,204 | 4,016 | 240 | -5,684 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,336 | 4,017 | 707 | -5,471 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 950,039 | 1,032,713 | 1,162,933 | 1,221,908 |
Tài sản ngắn hạn | 545,201 | 644,013 | 733,539 | 738,425 |
Nợ phải trả | 793,689 | 870,782 | 998,476 | 1,062,684 |
Nợ ngắn hạn | 553,862 | 657,689 | 745,326 | 778,033 |
Vốn chủ sở hữu | 122,843 | 140,097 | 164,457 | 159,224 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 33,507 | 21,833 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 334 | 537 | 91 | -710 |
BVPS (VNĐ) | 17,549 | 18,112 | 21,261 | 20,585 |
ROS (%) | 2.04 | 1.62 | 0.06 | -1.71 |
ROE (%) | 1.86 | 3.06 | 0.46 | -3.38 |
ROA (%) | 0.25 | 0.41 | 0.06 | -0.46 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 608 |
P/E | 7.40 |
P/B | 0.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,123 |
SLCP Niêm Yết | 8,353,620 |
SLCP Lưu Hành | 8,353,620 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 37.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.00 | +0.40 (+8.00%) | 1 | 0 |
14/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô A38 - Khu Dịch vụ Đồng Dưa - P. Hà Cầu - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3783 2398
Fax: (84.24) 3783 2397
Email: Info@someco.com.vn
Website: http://www.someco.com.vn