CTCP Xây Dựng HUD101
HUD101 Construction JSC
Mã CK: H11 5.40 ▼ -0.20 (-3.70%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
HUD101 Construction JSC
Mã CK: H11 5.40 ▼ -0.20 (-3.70%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/09/2017 | H11: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
07/09/2017 | H11: Thay đổi địa chỉ liên hệ |
08/05/2017 | H11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
25/04/2017 | H11: Thư mời tham dự họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 14 doanh nghiệp |
23/03/2017 | H11: 29.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2017, trả cổ tức bằng tiền mặt (tỷ lệ 3%) |
16/03/2017 | H11: Nghị quyết HĐQT thông qua kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ TN 2017, trả cổ tức bằng tiền 2016 |
28/07/2016 | H11: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán BCTC năm 2016 |
09/05/2016 | H11: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên 2016 |
05/05/2016 | H11: Bổ nhiệm hai TV. BKS từ 29/04/2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 34,089 | 28,843 | 19,094 | 57,373 |
Lợi nhuận gộp | 852 | 2,851 | 2,651 | 8,118 |
LN thuần từ HĐKD | -2,313 | -343 | -166 | 3,870 |
LNST thu nhập DN | 109 | 113 | 95 | 432 |
LNST của CĐ cty mẹ | 109 | 113 | 95 | 432 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 57,461 | 48,037 | 0 | 55,340 |
Tài sản ngắn hạn | 55,038 | 46,365 | 0 | 53,500 |
Nợ phải trả | 45,543 | 36,007 | 0 | 42,782 |
Nợ ngắn hạn | 45,543 | 36,007 | 0 | 42,782 |
Vốn chủ sở hữu | 11,918 | 12,031 | 0 | 12,558 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 103 | 106 | 90 | 694 |
BVPS (VNĐ) | 11,243 | 11,350 | 0 | 11,847 |
ROS (%) | 0.32 | 0.39 | 0.5 | 0.75 |
ROE (%) | 0.92 | 0.94 | 1.58 | 6.89 |
ROA (%) | -2.11 | -6.22 | 0.4 | 1.56 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 408 |
P/E | 13.24 |
P/B | 0.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,847 |
SLCP Niêm Yết | 1,060,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,060,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5.72 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 5.40 | -0.20 (-3.70%) | 0 | 0 |
02/12 | 5.60 | +0.20 (+3.57%) | 0 | 0 |
28/11 | 5.40 | -0.10 (-1.85%) | 0 | 0 |
27/11 | 5.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 5.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 5.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 5.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.40 | -0.20 (-3.70%) | 0 | 0 |
20/11 | 5.60 | -0.20 (-3.57%) | 1 | 0 |
19/11 | 5.60 | +0.30 (+5.36%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 Biệt thự 5 - Bán đảo Linh Đàm - P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3868 9892
Fax: (84.24) 3868 9810
Email: hud1@HUD1.VN
Website: http://www.hud101.vn