Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 126,423 | 58,108 | 40,339 | 31,364 |
Lợi nhuận gộp | -32,819 | -3,091 | -23,795 | 1,736 |
LN thuần từ HĐKD | -52,659 | -20,127 | -40,900 | -12,323 |
LNST thu nhập DN | -49,580 | -42,098 | -38,945 | -12,581 |
LNST của CĐ cty mẹ | -33,979 | -35,173 | -32,528 | -12,581 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 312,470 | 240,291 | 203,696 | 194,854 |
Tài sản ngắn hạn | 268,902 | 207,314 | 183,940 | 178,478 |
Nợ phải trả | 275,292 | 220,752 | 227,908 | 231,646 |
Nợ ngắn hạn | 269,462 | 216,902 | 209,507 | 213,235 |
Vốn chủ sở hữu | 44,417 | 30,879 | -6,455 | -36,793 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | -7,238 | -11,340 | -17,757 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | -6,796 | -7,035 | -6,506 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 8,883 | 6,176 | -1,291 | 0 |
ROS (%) | -39.22 | -72.45 | -96.55 | 0 |
ROE (%) | -53.2 | -93.43 | -266.37 | 58.18 |
ROA (%) | -9.82 | -12.73 | -14.65 | -6.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 816 |
P/E | 0.98 |
P/B | 0.16 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,022 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 18/165 - Đường Cầu Giấy - P. Dịch Vọng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3767 1761
Fax: (84.24) 3767 1772
Email: songda1@hn.vnn.vn
Website: http://www.songda1.com.vn