CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
North - West Electric Investment and Development JSC
Mã CK: NED 7.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
North - West Electric Investment and Development JSC
Mã CK: NED 7.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/12/2017 | NED: Anh ông Trần Văn Huyên - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 365.000 CP |
22/12/2017 | NED: Ông Phạm Văn Chiều đã bán 7.307.000 cp không còn là CĐL |
22/12/2017 | NED: Bà Vũ Thị Trà đã bán 3.000.000 cp không còn là CĐL |
19/12/2017 | NED: Đăng ký bán 254.000 cổ phiếu quỹ |
18/12/2017 | NED: CTCP Sông Đà Hoàng Long đăng ký mua 15.000.000 CP |
14/12/2017 | NED: Bổ nhiệm ông Trần Đức Hậu giữ chức Trưởng Ban kiểm soát |
14/12/2017 | NED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2017 |
12/12/2017 | NED: CTCP Sông Đà 5 đã bán 812.600 CP |
08/12/2017 | NED: Nghị quyết HĐQT v/v bán cp quỹ của công ty |
06/12/2017 | NED: CTCP Sông Đà 5 đăng ký bán 812.600 CP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 123,610 | 170,064 | 186,429 | 195,220 |
Lợi nhuận gộp | 73,159 | 103,847 | 117,883 | 131,621 |
LN thuần từ HĐKD | -63,751 | -16,240 | 5,562 | 26,998 |
LNST thu nhập DN | -63,711 | -18,956 | 4,732 | 25,210 |
LNST của CĐ cty mẹ | -63,711 | -18,956 | 4,732 | 25,210 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,259,371 | 1,173,926 | 1,197,818 | 1,181,048 |
Tài sản ngắn hạn | 25,858 | 52,374 | 39,696 | 56,864 |
Nợ phải trả | 1,053,957 | 1,072,204 | 1,032,588 | 990,607 |
Nợ ngắn hạn | 295,197 | 285,871 | 216,569 | 181,124 |
Vốn chủ sở hữu | 205,414 | 101,722 | 165,230 | 190,441 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,757 | -511 | 131 | 695 |
BVPS (VNĐ) | 5,666 | 2,741 | 4,557 | 5,253 |
ROS (%) | -51.54 | -11.15 | 2.54 | 12.91 |
ROE (%) | -26.85 | -12.34 | 0 | 14.18 |
ROA (%) | -4.98 | -1.56 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 700 |
P/E | 10.29 |
P/B | 1.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,058 |
SLCP Niêm Yết | 36,254,754 |
SLCP Lưu Hành | 36,000,754 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 259.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 7.20 | 0 (0%) | 3 | 0 |
02/12 | 7.20 | 0 (0%) | 2 | 0 |
28/11 | 7.20 | +0.10 (+1.39%) | 3 | 0 |
27/11 | 7.10 | -0.10 (-1.41%) | 6 | 0 |
26/11 | 7.10 | 0 (0%) | 9 | 1 |
25/11 | 7.20 | +0.20 (+2.78%) | 8 | 1 |
22/11 | 7.00 | 0 (0%) | 15 | 1 |
21/11 | 7.10 | 0 (0%) | 4 | 0 |
20/11 | 7.20 | -0.10 (-1.39%) | 14 | 1 |
19/11 | 7.30 | -0.20 (-2.74%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Bản Chiến - X. Chiềng San - H. Mường La - T. Sơn La
Điện thoại: (84.212) 626 5095
Fax: (84.212) 626 5097
Email: congtydientaybac@gmail.com
Website: http://www.dientaybac.com.vn