CTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong
Phu Phong Corporation
Mã CK: PPG 1.10 ▼ -1.10 (-100.00%) (cập nhật 08:30 19/12/2018)
Đang giao dịch
Phu Phong Corporation
Mã CK: PPG 1.10 ▼ -1.10 (-100.00%) (cập nhật 08:30 19/12/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 287,727 | 193,716 | 180,429 | 196,850 |
Lợi nhuận gộp | 24,272 | 11,820 | 12,191 | 7,401 |
LN thuần từ HĐKD | -11,968 | -26,573 | -20,248 | -24,401 |
LNST thu nhập DN | -13,971 | -25,357 | -19,035 | -24,356 |
LNST của CĐ cty mẹ | -13,971 | -25,357 | -19,035 | -24,356 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 210,657 | 174,374 | 156,825 | 155,547 |
Tài sản ngắn hạn | 100,419 | 70,904 | 61,979 | 74,677 |
Nợ phải trả | 129,630 | 118,705 | 120,802 | 143,880 |
Nợ ngắn hạn | 96,818 | 87,629 | 95,915 | 143,218 |
Vốn chủ sở hữu | 81,026 | 55,670 | 36,023 | 11,667 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | -1,979 | -3,592 | -2,696 | -8,783 |
BVPS (VNĐ) | 11,478 | 7,886 | 5,103 | 1,589 |
ROS (%) | -4.86 | -13.09 | -10.55 | -12.37 |
ROE (%) | -15.73 | -37.1 | -41.52 | -102.14 |
ROA (%) | -6.33 | -13.17 | -11.49 | -15.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -846 |
P/E | -1.30 |
P/B | 0.67 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,653 |
SLCP Niêm Yết | 7,342,500 |
SLCP Lưu Hành | 7,059,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.77 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/12 | 1.10 | -1.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/12 | 1.10 | -1.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/12 | 1.10 | -1.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
14/12 | 1.10 | +0.10 (+9.09%) | 41 | 0 |
13/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
11/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
10/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/12 | 1.00 | -1 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 04 Đường B - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A - Q. Bình Tân - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3750 5932
Fax: (84.28) 3750 5907
Email: glass@phuphong.com.vn
Website: http://www.phuphong.com