CTCP Xi măng Thái Bình
Thai Binh Cement Joint Stock Company
Mã CK: TBX 22.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 03/12/2024)
Đang giao dịch
Thai Binh Cement Joint Stock Company
Mã CK: TBX 22.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 73,106 | 66,117 | 75,616 | 66,763 |
Lợi nhuận gộp | 6,832 | 7,790 | 11,907 | 9,729 |
LN thuần từ HĐKD | -829 | -188 | 2,327 | 968 |
LNST thu nhập DN | 88 | 121 | 1,513 | 714 |
LNST của CĐ cty mẹ | 88 | 121 | 1,513 | 714 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 62,097 | 59,833 | 65,137 | 61,365 |
Tài sản ngắn hạn | 33,079 | 33,333 | 43,028 | 43,505 |
Nợ phải trả | 42,295 | 39,998 | 43,630 | 39,143 |
Nợ ngắn hạn | 38,776 | 35,655 | 40,230 | 39,143 |
Vốn chủ sở hữu | 19,802 | 19,835 | 21,507 | 22,221 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 58 | 80 | 1,002 | 475 |
BVPS (VNĐ) | 13,112 | 13,133 | 14,241 | 14,713 |
ROS (%) | 0.12 | 0.18 | 2 | 1.07 |
ROE (%) | 0.43 | 0.61 | 7.32 | 3.27 |
ROA (%) | 0.15 | 0.2 | 2.42 | 1.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 443 |
P/E | 50.34 |
P/B | 1.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,968 |
SLCP Niêm Yết | 1,510,280 |
SLCP Lưu Hành | 1,510,280 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 33.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 22.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Đường Quách Đình Bảo - Cụm công nghiệp Phong Phú - P. Tiền Phong - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình
Điện thoại: (84.227) 364 7505 - 383 1505
Fax: (84.227) 364 7506 - 383 1505
Email: info@ximangthaibinh.vn
Website: http://www.ximangthaibinh.vn