CTCP Viglacera Đông Triều
Dong Trieu Viglacera Joint Stock Company
Mã CK: DTC 4.30 ▲ +0.10 (+2.33%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Dong Trieu Viglacera Joint Stock Company
Mã CK: DTC 4.30 ▲ +0.10 (+2.33%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglaceradtc.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglaceradtc.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 108,598 | 170,384 | 188,489 | 228,861 |
Lợi nhuận gộp | 17,234 | 30,211 | 33,000 | 44,521 |
LN thuần từ HĐKD | -18,274 | 1,125 | 8,965 | 17,003 |
LNST thu nhập DN | -18,652 | 191 | 6,001 | 13,150 |
LNST của CĐ cty mẹ | -18,652 | 191 | 6,001 | 13,150 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 240,202 | 230,666 | 232,711 | 231,737 |
Tài sản ngắn hạn | 58,797 | 59,539 | 66,877 | 68,218 |
Nợ phải trả | 271,921 | 270,606 | 265,920 | 251,796 |
Nợ ngắn hạn | 164,649 | 170,928 | 187,337 | 194,152 |
Vốn chủ sở hữu | -31,719 | -39,940 | -33,209 | -20,058 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -4,663 | 48 | 1,500 | 3,288 |
BVPS (VNĐ) | -7,930 | -9,985 | -8,302 | -5,015 |
ROS (%) | -17.17 | 0.11 | 3.18 | 5.75 |
ROE (%) | 83.29 | -0.53 | -16.41 | -49.38 |
ROA (%) | -7.77 | 0.08 | 2.59 | 5.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,539 |
P/E | 1.69 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,064 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 4.30 | +0.10 (+2.33%) | 1 | 0 |
20/11 | 4.20 | +0.10 (+2.38%) | 1 | 0 |
19/11 | 4.10 | -0.20 (-4.88%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.30 | -0.10 (-2.33%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.40 | -0.30 (-6.82%) | 1 | 0 |
13/11 | 4.70 | +0.40 (+8.51%) | 5 | 0 |
12/11 | 4.30 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/11 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 4.30 | +0.10 (+2.33%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P. Xuân Sơn - TX. Đông Triều - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 367 0074 - 387 0038
Fax: (84.203) 367 0067
Email: dongtrieu.dtc@gmail.com
Website: http://www.viglaceradtc.com.vn