CTCP Thủy điện Gia Lai
Gia Lai Hydropower JSC
Mã CK: GHC 28.10 ▼ -0.10 (-0.36%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Gia Lai Hydropower JSC
Mã CK: GHC 28.10 ▼ -0.10 (-0.36%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 131,704 | 125,174 | 119,539 | 115,699 |
Lợi nhuận gộp | 93,196 | 80,713 | 70,974 | 74,629 |
LN thuần từ HĐKD | 71,095 | 64,845 | 69,420 | 75,885 |
LNST thu nhập DN | 58,491 | 55,767 | 63,054 | 69,158 |
LNST của CĐ cty mẹ | 58,491 | 55,767 | 63,054 | 69,158 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 353,447 | 427,596 | 417,013 | 362,841 |
Tài sản ngắn hạn | 41,040 | 113,698 | 100,714 | 112,756 |
Nợ phải trả | 225,415 | 140,336 | 123,074 | 65,231 |
Nợ ngắn hạn | 82,170 | 85,872 | 89,575 | 65,231 |
Vốn chủ sở hữu | 128,032 | 287,260 | 293,939 | 297,610 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,849 | 4,829 | 3,076 | 3,374 |
BVPS (VNĐ) | 12,803 | 14,013 | 14,338 | 14,518 |
ROS (%) | 44.41 | 44.55 | 52.75 | 59.77 |
ROE (%) | 42.67 | 26.86 | 21.7 | 23.38 |
ROA (%) | 16.31 | 14.28 | 14.93 | 17.74 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,576 |
P/E | 5.04 |
P/B | 1.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,357 |
SLCP Niêm Yết | 20,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 28.10 | -0.10 (-0.36%) | 0 | 0 |
20/11 | 28.10 | -0.10 (-0.36%) | 3 | 1 |
19/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 28.50 | +0.30 (+1.05%) | 2 | 0 |
15/11 | 28.20 | -0.20 (-0.71%) | 1 | 0 |
14/11 | 28.30 | -0.20 (-0.71%) | 1 | 0 |
13/11 | 28.50 | +0.20 (+0.70%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.40 | -0.10 (-0.35%) | 1 | 0 |
11/11 | 28.50 | -0.10 (-0.35%) | 1 | 0 |
08/11 | 28.70 | +0.10 (+0.35%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 114 Trường Chinh - P.Phù Đổng - Tp.Pleiku - T.Gia Lai
Điện thoại: (84.269) 383 0013
Fax: (84.269) 383 0013
Email: thuydiengialai@ghc.vn
Website: http://www.ghc.vn