CTCP VICEM Thương Mại Xi Măng
VICEM Cement Trading JSC
Mã CK: TMX 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
VICEM Cement Trading JSC
Mã CK: TMX 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/07/2017 | TMX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
28/06/2017 | TMX: 11.7.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
27/06/2017 | TMX: Công bố đơn vị kiểm toán năm 2017 |
24/04/2017 | TMX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/04/2017 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2017 | TMX: Báo cáo thường niên 2016 |
09/03/2017 | TMX: 17.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
06/02/2017 | TMX: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
21/11/2016 | TMX: AMERICA LLC - CĐL đã mua 76.800 CP |
29/07/2016 | TMX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,031,523 | 996,774 | 1,062,511 | 1,257,437 |
Lợi nhuận gộp | 43,144 | 57,966 | 46,385 | 38,716 |
LN thuần từ HĐKD | 7,420 | 2,689 | 7,914 | 4,974 |
LNST thu nhập DN | 6,918 | 7,020 | 7,172 | 9,251 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,918 | 7,020 | 7,172 | 9,251 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 206,097 | 172,135 | 143,035 | 143,726 |
Tài sản ngắn hạn | 199,916 | 166,648 | 137,897 | 138,671 |
Nợ phải trả | 124,746 | 85,498 | 52,926 | 45,333 |
Nợ ngắn hạn | 122,817 | 83,344 | 50,881 | 43,396 |
Vốn chủ sở hữu | 81,351 | 86,637 | 90,109 | 98,392 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,153 | 1,170 | 1,195 | 1,548 |
BVPS (VNĐ) | 13,558 | 14,440 | 15,018 | 16,399 |
ROS (%) | 0.67 | 0.7 | 0.67 | 0.74 |
ROE (%) | 8.52 | 8.36 | 8.12 | 9.82 |
ROA (%) | 3.28 | 3.71 | 4.55 | 6.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,227 |
P/E | 7.50 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,064 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 55.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.20 | -0.10 (-1.09%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 9.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 348 đường Giải Phóng - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3864 3346
Fax: (84.24) 3864 2586
Email: ximang.jsc@vnn.vn
Website: www.tmx.com.vn