Tổng công ty 36 - CTCP
36 Corporation
Mã CK: G36 6.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
36 Corporation
Mã CK: G36 6.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,083,160 | 3,568,492 | 3,785,814 | 2,377,167 |
Lợi nhuận gộp | 184,876 | 182,272 | 188,380 | 137,932 |
LN thuần từ HĐKD | 32,442 | 54,347 | 64,724 | 4,662 |
LNST thu nhập DN | 34,836 | 45,594 | 45,784 | 11,647 |
LNST của CĐ cty mẹ | 34,836 | 45,594 | 45,784 | 11,647 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,531,277 | 4,341,548 | 5,446,713 | 6,898,279 |
Tài sản ngắn hạn | 2,820,488 | 3,521,649 | 3,463,545 | 4,418,901 |
Nợ phải trả | 3,246,517 | 3,977,815 | 5,115,468 | 6,451,803 |
Nợ ngắn hạn | 2,399,244 | 3,119,676 | 3,291,842 | 5,254,671 |
Vốn chủ sở hữu | 284,760 | 363,733 | 331,245 | 446,476 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,420 | 1,462 | 2,716 | 271 |
BVPS (VNĐ) | 11,618 | 11,578 | 19,692 | 10,257 |
ROS (%) | 1.13 | 1.28 | 1.21 | 0.49 |
ROE (%) | 12.3 | 14.11 | 13.21 | 3.01 |
ROA (%) | 1.08 | 1.16 | 0.94 | 0.19 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 369 |
P/E | 17.07 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,472 |
SLCP Niêm Yết | 93,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 93,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 589.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 6.30 | 0 (0%) | 3 | 0 |
20/11 | 6.30 | 0 (0%) | 7 | 0 |
19/11 | 6.30 | 0 (0%) | 6 | 0 |
18/11 | 6.40 | 0 (0%) | 9 | 1 |
15/11 | 6.50 | 0 (0%) | 11 | 1 |
14/11 | 6.50 | -0.10 (-1.54%) | 10 | 1 |
13/11 | 6.60 | 0 (0%) | 7 | 0 |
12/11 | 6.70 | +0.10 (+1.49%) | 4 | 0 |
11/11 | 6.60 | 0 (0%) | 10 | 1 |
08/11 | 6.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 141 Hồ Đắc Di - P. Nam Đồng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3533 2471
Fax: (84.24) 3533 2472
Email: tongcongty36@tongcongty36.com
Website: http://tongcongty36.com