CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
Tan Cang Logistics & Stevedoring Joint Stock Company
Mã CK: TCL 35.10 ▲ +0.05 (+0.14%) (cập nhật 00:45 14/10/2024)
Ngừng giao dịch
Tan Cang Logistics & Stevedoring Joint Stock Company
Mã CK: TCL 35.10 ▲ +0.05 (+0.14%) (cập nhật 00:45 14/10/2024)
Ngừng giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.tancanglogistics.com
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.tancanglogistics.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/07/2017 | TCL: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
18/07/2017 | TCL: Bổ nhiệm ông Đặng Thanh Sơn làm Phó GĐ từ 18.7.2017 |
13/07/2017 | TCL: Vợ ông Lê Đặng Quỳnh Nghi - Phó GĐ đã bán 9.518 cp |
15/06/2017 | TCL: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
09/06/2017 | TCL: Bổ nhiệm ông Đoàn Hải Tuấn làm Phó GĐ |
08/06/2017 | TCL: Vợ ông Lê Đặng Quỳnh Nghi - Phó GĐ đăng ký bán 9.518 cp |
03/05/2017 | TCL: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
26/04/2017 | TCL: Danh sách ứng viên tham gia HĐQT, BKS nhiệm kỳ 2017-2022 |
17/04/2017 | TCL: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
09/03/2017 | TCL: Vợ của ông Lê Đặng Quỳnh Nghi - Phó GĐ đã bán 3.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 717,387 | 844,513 | 749,839 | 821,173 |
Lợi nhuận gộp | 137,009 | 178,027 | 160,147 | 145,227 |
LN thuần từ HĐKD | 107,251 | 132,954 | 111,696 | 113,263 |
LNST thu nhập DN | 87,735 | 110,862 | 90,259 | 94,322 |
LNST của CĐ cty mẹ | 85,190 | 108,165 | 90,259 | 94,322 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 795,131 | 894,520 | 849,095 | 834,826 |
Tài sản ngắn hạn | 351,453 | 292,536 | 238,657 | 314,438 |
Nợ phải trả | 294,398 | 341,691 | 315,770 | 248,921 |
Nợ ngắn hạn | 177,880 | 232,488 | 240,432 | 191,808 |
Vốn chủ sở hữu | 464,107 | 513,883 | 533,325 | 585,905 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 36,625 | 38,946 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,068 | 5,165 | 4,310 | 4,504 |
BVPS (VNĐ) | 22,160 | 24,536 | 25,464 | 27,975 |
ROS (%) | 12.23 | 13.13 | 12.04 | 11.49 |
ROE (%) | 19.99 | 22.12 | 17.24 | 16.85 |
ROA (%) | 10.64 | 12.8 | 10.35 | 11.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,808 |
P/E | 7.30 |
P/B | 1.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,465 |
SLCP Niêm Yết | 20,943,893 |
SLCP Lưu Hành | 20,943,893 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 735.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 35.10 | +0.05 (+0.14%) | 1 | 0 |
11/10 | 35.05 | 0 (0%) | 3 | 1 |
10/10 | 35.05 | -0.25 (-0.71%) | 3 | 1 |
09/10 | 35.30 | +0.05 (+0.14%) | 1 | 0 |
08/10 | 35.25 | +0.25 (+0.71%) | 2 | 1 |
07/10 | 35.00 | 0 (0%) | 4 | 1 |
04/10 | 35.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 35.00 | +0.05 (+0.14%) | 2 | 1 |
02/10 | 34.95 | -0.05 (-0.14%) | 1 | 0 |
01/10 | 35.00 | -0.20 (-0.57%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.50 ▼ -0.20 | 6,835 | 5.19 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1295B - Nguyễn Thị Định - P.Cát Lái - Q.2 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3742 2234
Fax: (84-8) 3742 3206
Email: logistics@saigonnewport.com.vn
Website: http://www.tancanglogistics.com