CTCP Xi Măng Vicem Hải Vân
Vicem Hai Van Cement Joint Stock Company
Mã CK: HVX 2.54 ▼ -0.04 (-1.57%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Vicem Hai Van Cement Joint Stock Company
Mã CK: HVX 2.54 ▼ -0.04 (-1.57%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 770,557 | 915,728 | 831,384 | 931,959 |
Lợi nhuận gộp | 113,440 | 121,160 | 103,216 | 102,879 |
LN thuần từ HĐKD | -15,790 | 2,038 | 8,114 | 20,421 |
LNST thu nhập DN | -15,320 | 7,023 | 8,125 | 17,833 |
LNST của CĐ cty mẹ | -15,320 | 7,023 | 8,125 | 17,833 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,088,372 | 1,081,609 | 1,068,053 | 1,057,132 |
Tài sản ngắn hạn | 206,571 | 237,256 | 230,984 | 258,169 |
Nợ phải trả | 899,024 | 670,716 | 645,677 | 609,228 |
Nợ ngắn hạn | 269,957 | 232,770 | 259,470 | 305,487 |
Vốn chủ sở hữu | 189,349 | 410,893 | 422,376 | 447,904 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -828 | 227 | 203 | 444 |
BVPS (VNĐ) | 10,235 | 10,283 | 10,570 | 10,786 |
ROS (%) | -1.99 | 0.77 | 0.98 | 1.91 |
ROE (%) | -7.77 | 2.34 | 1.95 | 4.1 |
ROA (%) | -2.19 | 0.65 | 0.76 | 1.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 217 |
P/E | 11.71 |
P/B | 0.23 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,866 |
SLCP Niêm Yết | 36,960,000 |
SLCP Lưu Hành | 41,525,250 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 105.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 2.54 | -0.04 (-1.57%) | 1 | 0 |
19/12 | 2.58 | +0.07 (+2.71%) | 0 | 0 |
18/12 | 2.51 | -0.09 (-3.59%) | 0 | 0 |
17/12 | 2.60 | +0.05 (+1.92%) | 0 | 0 |
16/12 | 2.55 | -0.02 (-0.78%) | 1 | 0 |
13/12 | 2.57 | +0.07 (+2.72%) | 1 | 0 |
12/12 | 2.50 | -0.05 (-2.00%) | 0 | 0 |
11/12 | 2.55 | 0 (0%) | 2 | 0 |
10/12 | 2.55 | +0.05 (+1.96%) | 3 | 0 |
09/12 | 2.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 65 Nguyễn Văn Cừ - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 384 2172
Fax: (84.236) 384 2441
Email: info@haivancement.vn
Website: http://www.haivancement.vn