CTCP Vinaconex 25
Vinaconex 25 Joint Stock Company
Mã CK: VCC 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Vinaconex 25 Joint Stock Company
Mã CK: VCC 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 784,019 | 882,195 | 1,005,651 | 1,033,309 |
Lợi nhuận gộp | 97,787 | 102,314 | 82,232 | 90,383 |
LN thuần từ HĐKD | 32,496 | 23,579 | 22,507 | 28,030 |
LNST thu nhập DN | 17,711 | 20,620 | 24,583 | 22,206 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,954 | 18,544 | 24,583 | 22,206 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 569,447 | 601,412 | 558,621 | 707,368 |
Tài sản ngắn hạn | 483,391 | 511,655 | 479,275 | 639,800 |
Nợ phải trả | 461,071 | 488,019 | 458,171 | 606,425 |
Nợ ngắn hạn | 459,521 | 483,570 | 456,556 | 597,675 |
Vốn chủ sở hữu | 96,731 | 101,278 | 100,450 | 100,943 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 11,646 | 12,115 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,659 | 3,091 | 4,097 | 3,716 |
BVPS (VNĐ) | 16,122 | 16,880 | 16,742 | 16,824 |
ROS (%) | 2.26 | 2.34 | 2.44 | 2.15 |
ROE (%) | 16.72 | 18.73 | 24.37 | 22.05 |
ROA (%) | 2.96 | 3.17 | 4.24 | 3.51 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,921 |
P/E | 5.00 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,401 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 115.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.60 | +0.10 (+1.04%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.50 | +0.40 (+4.21%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.10 | -0.40 (-4.40%) | 0 | 0 |
13/11 | 9.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.50 | -0.10 (-1.05%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 9.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 89A Phan Đăng Lưu - P.Hòa Cường Nam - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 362 1632
Fax: (84.236) 362 1638
Email: info@vinaconex25.vn
Website: http://www.vinaconex25.com.vn