CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
MDF VRG Quang Tri Wood JSC
Mã CK: MDF 6.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
MDF VRG Quang Tri Wood JSC
Mã CK: MDF 6.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/04/2017 | MDF: Thông báo triệu tập đại hội cổ đông thường niên năm 2016 |
04/04/2017 | MDF: 11.4.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
10/03/2017 | MDF: Báo cáo thường niên 2016 |
23/01/2017 | MDF: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
19/08/2016 | MDF: Giải trình chênh lệch KQKD 6 tháng năm 2016 so với cùng kỳ năm trước |
27/07/2016 | MDF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2016 |
15/06/2016 | MDF: 23/06/2016, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền năm 2015 (135 đồng/cp) |
31/05/2016 | MDF: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
10/05/2016 | Điểm mặt những cổ phiếu “lên voi xuống chó” |
29/04/2016 | MDF: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 362,464 | 393,716 | 404,302 | 583,733 |
Lợi nhuận gộp | 79,081 | 108,781 | 110,928 | 142,465 |
LN thuần từ HĐKD | 32,413 | 41,531 | 41,509 | 22,946 |
LNST thu nhập DN | 29,273 | 37,909 | 37,500 | 20,713 |
LNST của CĐ cty mẹ | 29,273 | 37,909 | 37,500 | 20,713 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 461,143 | 697,159 | 1,351,122 | 1,527,789 |
Tài sản ngắn hạn | 247,438 | 439,273 | 263,432 | 341,244 |
Nợ phải trả | 35,655 | 148,164 | 703,992 | 872,637 |
Nợ ngắn hạn | 35,655 | 61,078 | 73,025 | 249,707 |
Vốn chủ sở hữu | 425,488 | 548,994 | 647,130 | 655,152 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 850 | 952 | 773 | 376 |
BVPS (VNĐ) | 12,352 | 12,189 | 11,742 | 11,887 |
ROS (%) | 8.08 | 9.63 | 9.28 | 3.55 |
ROE (%) | 6.88 | 7.78 | 6.27 | 3.18 |
ROA (%) | 6.39 | 6.55 | 3.66 | 1.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 299 |
P/E | 21.74 |
P/B | 0.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,021 |
SLCP Niêm Yết | 55,113,595 |
SLCP Lưu Hành | 55,113,595 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 358.24 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.50 | -0.80 (-12.31%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.30 | +0.70 (+9.59%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Nam Đông Hà - P. Đông Lương - Tp. Đông Hà - T.Quảng Trị
Điện thoại: (84.233) 356 6978 - 356 0639
Fax: (84.233) 356 0482
Email: mdfquangtri@mdfquangtri.vn
Website: http://www.mdfquangtri.vn