CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng
Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
Mã CK: DNC 68 ▼ -0.20 (-0.29%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
Mã CK: DNC 68 ▼ -0.20 (-0.29%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://diennuochp.com.vn/Default.aspx?sname=diennuochp&sid=129&pageid=3004
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://diennuochp.com.vn/Default.aspx?sname=diennuochp&sid=129&pageid=3004
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 125,753 | 144,713 | 173,543 | 196,363 |
Lợi nhuận gộp | 12,486 | 13,366 | 17,526 | 20,542 |
LN thuần từ HĐKD | 5,066 | 6,626 | 9,383 | 11,626 |
LNST thu nhập DN | 2,905 | 5,270 | 7,986 | 9,427 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,905 | 5,270 | 7,986 | 9,427 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 59,966 | 57,822 | 74,436 | 83,512 |
Tài sản ngắn hạn | 26,870 | 27,218 | 41,927 | 46,833 |
Nợ phải trả | 33,438 | 30,993 | 40,498 | 48,097 |
Nợ ngắn hạn | 26,481 | 25,628 | 37,234 | 47,801 |
Vốn chủ sở hữu | 26,528 | 26,829 | 33,938 | 35,414 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,321 | 2,396 | 3,454 | 3,742 |
BVPS (VNĐ) | 12,060 | 12,197 | 13,416 | 14,000 |
ROS (%) | 2.31 | 3.64 | 4.6 | 4.8 |
ROE (%) | 11.06 | 19.75 | 26.28 | 27.19 |
ROA (%) | 4.62 | 8.95 | 12.08 | 11.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,199 |
P/E | 21.26 |
P/B | 5.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,673 |
SLCP Niêm Yết | 3,161,892 |
SLCP Lưu Hành | 3,161,892 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 215.01 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 68.00 | -0.20 (-0.29%) | 0 | 0 |
19/12 | 68.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 68.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 68.20 | -1.60 (-2.35%) | 0 | 0 |
16/12 | 69.80 | -0.20 (-0.29%) | 0 | 0 |
13/12 | 70.00 | -6.40 (-9.14%) | 1 | 1 |
12/12 | 76.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 76.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 76.40 | -2.10 (-2.75%) | 0 | 0 |
09/12 | 78.50 | +0.20 (+0.25%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 34 - Đường Thiên Lôi - P. Nghĩa Xã - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 385 6209
Fax: (84.225) 378 5759
Email: dnc@diennuochp.com.vn
Website: http://diennuochp.com.vn/Default.aspx?sname=diennuochp&sid=129&pageid=3004