CTCP Vật tư Hậu Giang
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Mã CK: HAM 29 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Mã CK: HAM 29 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,612,430 | 1,546,843 | 1,437,079 | 1,553,556 |
Lợi nhuận gộp | 61,320 | 66,596 | 75,879 | 86,712 |
LN thuần từ HĐKD | 10,545 | 11,211 | 12,181 | 17,068 |
LNST thu nhập DN | 15,440 | 11,725 | 13,153 | 16,315 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,440 | 11,725 | 13,153 | 16,315 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 326,629 | 243,328 | 244,374 | 354,609 |
Tài sản ngắn hạn | 230,234 | 147,626 | 141,159 | 249,578 |
Nợ phải trả | 245,053 | 157,566 | 153,270 | 269,550 |
Nợ ngắn hạn | 237,053 | 151,566 | 139,351 | 247,226 |
Vốn chủ sở hữu | 81,576 | 85,762 | 91,104 | 85,059 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,480 | 1,883 | 2,113 | 2,621 |
BVPS (VNĐ) | 13,104 | 13,776 | 14,634 | 13,663 |
ROS (%) | 0.96 | 0.76 | 0.92 | 1.05 |
ROE (%) | 19.41 | 14.01 | 0 | 18.52 |
ROA (%) | 5.42 | 4.11 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,912 |
P/E | 9.96 |
P/B | 2.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,663 |
SLCP Niêm Yết | 6,225,399 |
SLCP Lưu Hành | 5,602,899 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 162.48 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 29.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 184 Trần Hưng Đạo - P. An Nghiệp - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ
Điện thoại: (84.292) 388 1415
Fax: (84.292) 373 4492
Email: hamaco@hamaco.vn
Website: http://www.hamaco.vn