CTCP Xi Măng Vicem Bút Sơn
Vicem But Son Cement JSC
Mã CK: BTS 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vicem But Son Cement JSC
Mã CK: BTS 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,870,362 | 2,930,279 | 2,979,103 | 3,248,480 |
Lợi nhuận gộp | 535,354 | 599,789 | 509,303 | 547,400 |
LN thuần từ HĐKD | -231,778 | 115,241 | 142,516 | 159,093 |
LNST thu nhập DN | -225,555 | 121,785 | 142,004 | 131,684 |
LNST của CĐ cty mẹ | -225,555 | 121,785 | 142,004 | 131,684 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,020,025 | 4,457,620 | 4,059,429 | 4,076,313 |
Tài sản ngắn hạn | 1,045,699 | 802,223 | 772,583 | 820,037 |
Nợ phải trả | 4,104,025 | 3,363,666 | 2,823,762 | 2,709,630 |
Nợ ngắn hạn | 2,235,928 | 2,032,334 | 1,788,860 | 1,688,884 |
Vốn chủ sở hữu | 916,001 | 1,093,954 | 1,235,668 | 1,366,683 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,068 | 1,117 | 1,302 | 1,212 |
BVPS (VNĐ) | 8,399 | 10,031 | 11,331 | 12,532 |
ROS (%) | -7.86 | 4.16 | 4.77 | 4.05 |
ROE (%) | -23.75 | 12.12 | 12.19 | 10.12 |
ROA (%) | -4.46 | 2.57 | 3.33 | 3.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 350 |
P/E | 14.57 |
P/B | 0.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,083 |
SLCP Niêm Yết | 119,961,769 |
SLCP Lưu Hành | 119,961,769 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 611.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.10 | 0 (0%) | 6 | 0 |
15/11 | 5.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
14/11 | 5.10 | +0.10 (+1.96%) | 1 | 0 |
13/11 | 5.00 | -0.10 (-2.00%) | 1 | 0 |
12/11 | 5.10 | +0.10 (+1.96%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.00 | -0.10 (-2.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.40 ▲ 1.20 | 6,835 | 5.33 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Thanh Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 385 1323
Fax: (84.226) 385 1320
Email: butsonhc@hn.vnn.vn
Website: http://www.vicembutson.com.vn/