CTCP Viglacera Hạ Long
Viglacera Ha Long JSC
Mã CK: VHL 11 ▲ +0.60 (+5.45%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Ha Long JSC
Mã CK: VHL 11 ▲ +0.60 (+5.45%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,261,575 | 1,441,087 | 1,561,483 | 1,802,461 |
Lợi nhuận gộp | 265,554 | 295,906 | 315,785 | 368,330 |
LN thuần từ HĐKD | 64,309 | 104,302 | 126,725 | 133,903 |
LNST thu nhập DN | 50,659 | 83,457 | 100,566 | 109,354 |
LNST của CĐ cty mẹ | 50,727 | 83,457 | 100,566 | 109,354 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 802,581 | 888,693 | 1,047,505 | 1,234,828 |
Tài sản ngắn hạn | 255,377 | 383,345 | 425,932 | 522,981 |
Nợ phải trả | 502,413 | 481,480 | 582,494 | 699,774 |
Nợ ngắn hạn | 379,944 | 361,722 | 372,091 | 456,733 |
Vốn chủ sở hữu | 271,499 | 407,067 | 465,011 | 535,054 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 28,669 | 145 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,636 | 9,273 | 6,710 | 6,862 |
BVPS (VNĐ) | 30,167 | 25,442 | 29,063 | 33,441 |
ROS (%) | 4.02 | 5.79 | 6.44 | 6.07 |
ROE (%) | 20.23 | 24.6 | 23.06 | 21.87 |
ROA (%) | 6.09 | 9.87 | 10.39 | 9.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,119 |
P/E | 2.15 |
P/B | 0.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,634 |
SLCP Niêm Yết | 16,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 25,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 275.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 11.00 | +0.60 (+5.45%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.40 | +0.60 (+5.77%) | 0 | 0 |
08/11 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu 2 - Đường An Tiêm - P. Hà Khẩu - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 384 0560
Fax: (84.203) 384 6577
Email: vhl@viglacerahalong.vn
Website: http://viglacerahalong.vn