CTCP Licogi 14
Licogi 14 JSC
Mã CK: L14 26.30 ▲ +0.20 (+0.76%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Licogi 14 JSC
Mã CK: L14 26.30 ▲ +0.20 (+0.76%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 167,630 | 215,292 | 639,870 | 226,820 |
Lợi nhuận gộp | 8,276 | 33,237 | 41,106 | 51,006 |
LN thuần từ HĐKD | 4,344 | 24,231 | 26,055 | 34,072 |
LNST thu nhập DN | 3,395 | 18,900 | 20,409 | 26,946 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,395 | 18,900 | 20,409 | 26,946 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 490,286 | 527,202 | 490,330 | 445,242 |
Tài sản ngắn hạn | 444,029 | 485,212 | 460,832 | 419,788 |
Nợ phải trả | 453,716 | 476,213 | 422,427 | 355,088 |
Nợ ngắn hạn | 274,819 | 283,147 | 422,427 | 355,088 |
Vốn chủ sở hữu | 36,570 | 50,988 | 67,904 | 90,154 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,179 | 6,563 | 6,639 | 6,663 |
BVPS (VNĐ) | 12,698 | 17,704 | 19,694 | 18,032 |
ROS (%) | 2.03 | 8.78 | 3.19 | 11.88 |
ROE (%) | 9.68 | 43.17 | 34.33 | 34.1 |
ROA (%) | 0.73 | 3.72 | 4.01 | 5.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,400 |
P/E | 3.55 |
P/B | 1.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,615 |
SLCP Niêm Yết | 7,449,690 |
SLCP Lưu Hành | 7,499,490 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 197.24 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 26.30 | +0.20 (+0.76%) | 7 | 2 |
20/11 | 26.10 | +0.70 (+2.68%) | 14 | 4 |
19/11 | 25.40 | -0.70 (-2.76%) | 3 | 1 |
18/11 | 26.10 | 0 (0%) | 5 | 1 |
15/11 | 26.10 | -0.20 (-0.77%) | 4 | 1 |
14/11 | 26.30 | -0.60 (-2.28%) | 5 | 1 |
13/11 | 26.90 | -0.10 (-0.37%) | 5 | 1 |
12/11 | 27.00 | 0 (0%) | 11 | 3 |
11/11 | 27.00 | -0.40 (-1.48%) | 6 | 2 |
08/11 | 27.40 | -0.30 (-1.09%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2068 Đại lộ Hùng Vương - P. Nông Trang - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ
Điện thoại: (84.210) 395 3543
Fax: (84.210) 395 3542
Email: lienhe@licogi14.com
Website: http://www.licogi14.com