Ngân Hàng TMCP Quân Đội
Military Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: MBB 23.40 ▼ -0.10 (-0.43%) (cập nhật 06:15 18/11/2024)
Đang giao dịch
Military Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: MBB 23.40 ▼ -0.10 (-0.43%) (cập nhật 06:15 18/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 6,124,371 | 6,540,075 | 7,318,530 | 7,978,944 |
Chi phí hoạt động | 2,746,474 | 3,114,202 | 3,449,129 | 4,174,668 |
Tổng TNTT | 3,021,633 | 3,174,003 | 3,220,671 | 3,650,585 |
Tổng LNST | 2,285,716 | 2,502,988 | 2,512,134 | 2,883,551 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,275,966 | 2,475,970 | 2,495,993 | 2,855,299 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 180,381,064 | 200,489,173 | 221,041,993 | 256,258,500 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 26,787,251 | 21,415,257 | 28,658,950 | 26,952,799 |
- Cho vay khách hàng | 85,972,767 | 98,106,265 | 119,372,248 | 148,687,389 |
Nợ phải trả | 164,673,998 | 183,340,962 | 197,858,942 | 229,670,054 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 21,423,003 | 4,604,175 | 7,509,486 | 24,712,976 |
- Tiền gửi của khách hàng | 136,088,812 | 167,608,507 | 181,565,384 | 194,812,397 |
Vốn và các quỹ | 15,148,182 | 16,561,085 | 23,183,051 | 26,588,446 |
- Vốn của TCTD | 11,594,671 | 11,932,358 | 16,718,524 | 17,955,606 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 2,129,236 | 2,788,992 | 3,633,134 | 4,699,337 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,153 | 2,183 | 1,968 | 1,768 |
BVPS (VNĐ) | 13,458 | 14,284 | 14,489 | 15,524 |
ROE (%) | 16.25 | 15.62 | 12.56 | 11.47 |
ROA (%) | 1.28 | 1.3 | 1.18 | 1.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,141 |
P/E | 10.93 |
P/B | 1.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,678 |
SLCP Niêm Yết | 1,815,505,363 |
SLCP Lưu Hành | 1,815,505,363 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 42,482.83 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 23.40 | -0.10 (-0.43%) | 1,503 | 352 |
15/11 | 23.50 | -0.30 (-1.28%) | 1,179 | 277 |
14/11 | 23.80 | -0.35 (-1.47%) | 843 | 201 |
13/11 | 24.15 | +0.05 (+0.21%) | 1,066 | 257 |
12/11 | 24.10 | -0.20 (-0.83%) | 881 | 212 |
11/11 | 24.30 | -0.25 (-1.03%) | 1,714 | 416 |
08/11 | 24.55 | -0.25 (-1.02%) | 768 | 189 |
07/11 | 24.80 | -0.05 (-0.20%) | 472 | 117 |
06/11 | 24.85 | +0.40 (+1.61%) | 656 | 163 |
05/11 | 24.45 | 0 (0%) | 650 | 159 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 21 Cát Linh - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6266 1088
Fax: (84.24) 6266 1080
Email: info@mbbank.com.vn
Website: http://www.mbbank.com.vn