Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Mã CK: VCB 91 ▼ -0.70 (-0.77%) (cập nhật 06:30 18/11/2024)
Đang giao dịch
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Mã CK: VCB 91 ▼ -0.70 (-0.77%) (cập nhật 06:30 18/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 10,782,402 | 11,754,237 | 15,453,032 | 18,527,711 |
Chi phí hoạt động | 6,244,061 | 6,850,931 | 8,306,249 | 9,950,443 |
Tổng TNTT | 5,743,076 | 5,842,862 | 6,827,457 | 8,523,083 |
Tổng LNST | 4,377,582 | 4,584,770 | 5,332,067 | 6,851,001 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,358,052 | 4,565,574 | 5,313,928 | 6,831,725 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 468,994,032 | 576,995,651 | 674,394,640 | 787,906,892 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 91,737,049 | 146,076,521 | 131,527,373 | 151,845,570 |
- Cho vay khách hàng | 267,863,404 | 316,253,747 | 378,541,826 | 452,684,316 |
Nợ phải trả | 426,458,340 | 533,523,828 | 629,222,298 | 739,805,382 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 44,044,289 | 43,237,798 | 72,135,381 | 72,238,405 |
- Tiền gửi của khách hàng | 332,245,598 | 422,203,780 | 500,528,267 | 590,451,344 |
Vốn và các quỹ | 42,386,065 | 43,323,971 | 45,172,342 | 47,957,989 |
- Vốn của TCTD | 32,420,728 | 32,420,681 | 32,420,681 | 36,022,846 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 6,290,626 | 6,600,658 | 7,475,808 | 5,830,946 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,573 | 7,131 | 7,133 | 7,805 |
BVPS (VNĐ) | 18,290 | 16,257 | 16,950 | 13,330 |
ROE (%) | 10.38 | 10.65 | 12.01 | 14.67 |
ROA (%) | 0.99 | 0.87 | 0.85 | 0.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
2002 | Tài liệu cổ đông năm 2002 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,261 |
P/E | 40.25 |
P/B | 6.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,078 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 195,421.01 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 91.00 | -0.70 (-0.77%) | 187 | 171 |
15/11 | 91.70 | -0.30 (-0.33%) | 151 | 138 |
14/11 | 92.00 | -0.50 (-0.54%) | 172 | 158 |
13/11 | 92.50 | +0.60 (+0.65%) | 133 | 123 |
12/11 | 91.90 | -0.10 (-0.11%) | 134 | 123 |
11/11 | 92.00 | -0.20 (-0.22%) | 187 | 172 |
08/11 | 92.20 | -1 (-1.08%) | 138 | 127 |
07/11 | 93.20 | +0.30 (+0.32%) | 142 | 132 |
06/11 | 92.90 | +0.30 (+0.32%) | 142 | 132 |
05/11 | 92.60 | +0.10 (+0.11%) | 108 | 100 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 198 Trần Quang Khải - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3934 3137
Fax: (84.24) 3826 9067
Email: webmaster@vietcombank.com.vn
Website: http://www.vietcombank.com.vn