CTCP Điện Tử Biên Hòa
Viettronics Bien Hoa Joint Stock Company
Mã CK: BEL 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Viettronics Bien Hoa Joint Stock Company
Mã CK: BEL 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 46,824 | 59,859 | 40,722 | 20,279 |
Lợi nhuận gộp | 6,561 | 13,039 | 10,449 | 6,792 |
LN thuần từ HĐKD | 1,158 | -23,618 | -6,488 | -1,914 |
LNST thu nhập DN | 1,083 | -16,636 | -5,298 | -1,452 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,083 | -16,636 | -5,298 | -1,452 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 80,454 | 64,778 | 63,276 | 56,234 |
Tài sản ngắn hạn | 40,408 | 33,750 | 26,933 | 18,151 |
Nợ phải trả | 6,084 | 8,439 | 12,235 | 6,645 |
Nợ ngắn hạn | 3,176 | 5,166 | 10,390 | 3,571 |
Vốn chủ sở hữu | 74,370 | 56,339 | 51,041 | 49,589 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 180 | -2,773 | -883 | -244 |
BVPS (VNĐ) | 12,395 | 9,390 | 8,507 | 8,265 |
ROS (%) | 2.31 | -27.79 | -13.01 | -7.16 |
ROE (%) | 1.43 | -25.45 | -9.87 | -2.89 |
ROA (%) | -7.05 | 139.04 | 36.9 | 18.71 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 3.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,265 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 198.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BELCO | UPCOM | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTAV | OTC | 12.00 ▲ 1.00 | 0 | 0 |
DATH | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HBEC | OTC | 19.00 ▼ -19.00 | 0 | 0 |
VTB | HOSE | 10.65 ■■ 0.00 | 1,835 | 5.80 |
VBH | UPCOM | 11.50 ▲ 1.10 | 100 | 115.00 |
NAG | HNX | 10.90 ■■ 0.00 | 1,242 | 8.78 |
NAMHOA | UPCOM | 29.00 ■■ 0.00 | 2,319 | 12.51 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 52-54 Nguyễn Huệ - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 6017 - 3925 3352
Fax: (84.28) 3829 6064 - 3925 3351
Email: belco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.belco.vn