CTCP Tập đoàn Nagakawa
Nagakawa Group Joint Stock Company
Mã CK: NAG 11.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 24/04/2024)
Đang giao dịch
Nagakawa Group Joint Stock Company
Mã CK: NAG 11.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 24/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 211,345 | 278,968 | 326,297 | 386,150 |
Lợi nhuận gộp | 26,320 | 37,227 | 40,184 | 66,597 |
LN thuần từ HĐKD | -1,641 | 12,614 | 6,329 | 14,309 |
LNST thu nhập DN | 1,309 | 15,230 | 10,568 | 11,563 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,202 | 15,201 | 10,526 | 11,322 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 270,569 | 274,705 | 283,646 | 341,710 |
Tài sản ngắn hạn | 236,572 | 244,796 | 255,575 | 299,866 |
Nợ phải trả | 130,681 | 119,587 | 117,959 | 160,511 |
Nợ ngắn hạn | 127,648 | 116,138 | 116,929 | 159,886 |
Vốn chủ sở hữu | 137,044 | 152,246 | 165,687 | 181,199 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,844 | 2,872 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 81 | 1,024 | 709 | 766 |
BVPS (VNĐ) | 9,229 | 10,253 | 11,158 | 12,202 |
ROS (%) | 0.62 | 5.46 | 3.24 | 2.99 |
ROE (%) | 0.88 | 10.51 | 6.62 | 6.53 |
ROA (%) | 0.39 | 5.58 | 3.77 | 3.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,242 |
P/E | 9.02 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,848 |
SLCP Niêm Yết | 14,849,578 |
SLCP Lưu Hành | 14,849,576 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 166.32 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/04 | 11.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 11.20 | -0.20 (-1.79%) | 16 | 2 |
22/04 | 11.40 | -0.20 (-1.75%) | 18 | 2 |
19/04 | 11.60 | -0.10 (-0.86%) | 13 | 1 |
17/04 | 11.70 | -0.40 (-3.42%) | 23 | 3 |
16/04 | 12.10 | 0 (0%) | 30 | 4 |
15/04 | 12.10 | -1.10 (-9.09%) | 78 | 9 |
12/04 | 13.20 | 0 (0%) | 35 | 5 |
11/04 | 13.20 | +0.20 (+1.52%) | 40 | 5 |
10/04 | 13.00 | 0 (0%) | 28 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BELCO | UPCOM | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTAV | OTC | 12.00 ▲ 1.00 | 0 | 0 |
DATH | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HBEC | OTC | 19.00 ▼ -19.00 | 0 | 0 |
VTB | HOSE | 9.63 ■■ 0.00 | 1,835 | 5.25 |
VBH | UPCOM | 18.90 ■■ 0.00 | 100 | 189.00 |
NAMHOA | UPCOM | 29.00 ■■ 0.00 | 2,319 | 12.51 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu 9 - P. Phúc Thắng - Tx. Phúc Yên - T. Vĩnh Phúc
Điện thoại: (84.211) 387 3568
Fax: (84.211) 354 8020 - 353 0265
Email: info@nagakawa.com.vn
Website: http://nagakawa.com.vn