CTCP Khoáng sản Bắc Giang
Mã CK: BGMC 14.55 ▼ -5.15 (-26.14%) (cập nhật 21:47 05/09/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: BGMC 14.55 ▼ -5.15 (-26.14%) (cập nhật 21:47 05/09/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/10/2009 | Thông báo bán đấu giá cổ phần của SCIC tại CTCP Khoáng sản Bắc Giang |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/09 | 14.55 | -5.15 (-26.14%) | 200 | 29 |
17/08 | 19.70 | +3.85 (+24.29%) | 100 | 20 |
16/08 | 15.85 | +1.28 (+8.81%) | 150 | 26 |
15/08 | 14.57 | -1.28 (-8.09%) | 200 | 32 |
07/08 | 15.85 | +1.28 (+8.81%) | 150 | 26 |
06/08 | 14.57 | -0.06 (-0.40%) | 200 | 32 |
05/08 | 14.63 | -1.65 (-10.15%) | 300 | 47 |
04/08 | 16.28 | -0.12 (-0.75%) | 1,200 | 200 |
01/08 | 16.40 | -0.15 (-0.88%) | 1,100 | 185 |
31/07 | 16.55 | -0.61 (-3.57%) | 1,000 | 170 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |