CTCP Khoáng Sản và Cơ Khí
Mã CK: MIMECO 33.13 ▼ -0.21 (-0.62%) (cập nhật 17:25 15/08/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: MIMECO 33.13 ▼ -0.21 (-0.62%) (cập nhật 17:25 15/08/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/08 | 33.13 | -0.21 (-0.62%) | 120 | 40 |
14/08 | 33.33 | +0.83 (+2.56%) | 90 | 30 |
13/08 | 32.50 | -1.17 (-3.47%) | 80 | 26 |
12/08 | 33.67 | +0.92 (+2.80%) | 65 | 22 |
11/08 | 32.75 | +0.08 (+0.25%) | 55 | 18 |
10/08 | 32.67 | -1.18 (-3.49%) | 85 | 28 |
09/08 | 33.85 | -0.58 (-1.69%) | 225 | 78 |
08/08 | 34.43 | +0.03 (+0.10%) | 250 | 87 |
06/08 | 34.40 | -0.38 (-1.08%) | 190 | 67 |
05/08 | 34.78 | +0.12 (+0.34%) | 185 | 65 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MITRACO | UPCOM | 10.13 ▲ 0.03 | 108 | 93.82 |