TCT Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
Ha Tinh Minerals and Trading Joint Stock Corporation
Mã CK: MTA 4.60 ▼ -0.40 (-8.70%) (cập nhật 17:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Ha Tinh Minerals and Trading Joint Stock Corporation
Mã CK: MTA 4.60 ▼ -0.40 (-8.70%) (cập nhật 17:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,145,409 | 1,304,704 | 1,334,482 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 245,134 | 195,849 | 130,349 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 84,209 | 100,593 | -30,338 |
LNST thu nhập DN | 0 | 68,667 | 129,652 | 22,609 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 25,680 | 87,253 | -3,282 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 2,063,308 | 2,246,624 | 2,152,852 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 921,361 | 884,833 | 703,075 |
Nợ phải trả | 0 | 721,185 | 724,521 | 700,075 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 560,475 | 488,556 | 446,236 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 1,119,789 | 1,522,103 | 1,452,777 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 222,334 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 233 | 792 | -51 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,169 | 12,487 | 13,193 |
ROS (%) | 0 | 5.99 | 9.94 | 1.69 |
ROE (%) | 0 | 2.29 | 6.61 | -0.22 |
ROA (%) | 0 | 1.24 | -36.54 | 1.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 108 |
P/E | 42.59 |
P/B | 0.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,081 |
SLCP Niêm Yết | 110,113,591 |
SLCP Lưu Hành | 110,113,591 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 506.52 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.60 | -0.40 (-8.70%) | 1 | 0 |
21/11 | 5.00 | +0.40 (+8.00%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.60 | -0.10 (-2.17%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.60 | +0.10 (+2.17%) | 1 | 0 |
18/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.50 | -0.10 (-2.22%) | 1 | 0 |
14/11 | 4.60 | +0.10 (+2.17%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.50 | -0.10 (-2.22%) | 1 | 0 |
12/11 | 4.50 | -0.10 (-2.22%) | 1 | 0 |
11/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2 Vũ Quang – Tp.Hà Tĩnh – T.Hà Tĩnh
Điện thoại: (84.3) 9385 5603
Fax: (84.3) 9385 5606
Email: contact@mitraco.com.vn
Website: http://www.mitraco.com.vn