CTCP Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định
Binhdinh Pharmaceutical and Medical Equipment JSC
Mã CK: DBD 52.80 ▲ +3.40 (+6.44%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Binhdinh Pharmaceutical and Medical Equipment JSC
Mã CK: DBD 52.80 ▲ +3.40 (+6.44%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 292,233 | 1,296,169 | 1,225,068 | 1,384,902 |
Lợi nhuận gộp | 104,785 | 291,759 | 451,991 | 509,199 |
LN thuần từ HĐKD | 46,801 | 40,288 | 129,776 | 175,844 |
LNST thu nhập DN | 40,279 | 24,791 | 214,766 | 141,492 |
LNST của CĐ cty mẹ | 40,279 | 24,791 | 214,766 | 141,492 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 250,496 | 788,442 | 1,067,933 | 1,434,260 |
Tài sản ngắn hạn | 152,675 | 515,426 | 772,566 | 1,023,140 |
Nợ phải trả | 58,466 | 520,444 | 513,789 | 661,231 |
Nợ ngắn hạn | 49,154 | 500,980 | 482,089 | 612,156 |
Vốn chủ sở hữu | 192,030 | 267,998 | 554,145 | 773,029 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,836 | 4,980 | 5,123 | 2,701 |
BVPS (VNĐ) | 18,289 | 53,836 | 13,220 | 14,179 |
ROS (%) | 13.78 | 1.91 | 17.53 | 10.22 |
ROE (%) | 23.17 | 9.25 | 38.76 | 21.82 |
ROA (%) | 17.54 | 3.14 | 20.11 | 11.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,930 |
P/E | 18.02 |
P/B | 3.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,464 |
SLCP Niêm Yết | 52,379,000 |
SLCP Lưu Hành | 52,378,915 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,765.61 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 52.80 | +3.40 (+6.44%) | 126 | 67 |
27/11 | 49.40 | +0.45 (+0.91%) | 17 | 8 |
26/11 | 48.95 | -0.20 (-0.41%) | 36 | 18 |
25/11 | 49.15 | -0.05 (-0.10%) | 5 | 3 |
22/11 | 49.20 | +1.90 (+3.86%) | 39 | 19 |
21/11 | 47.30 | 0 (0%) | 3 | 1 |
20/11 | 47.30 | +0.30 (+0.63%) | 7 | 3 |
19/11 | 47.00 | -0.70 (-1.49%) | 9 | 4 |
18/11 | 47.70 | -0.30 (-0.63%) | 8 | 4 |
15/11 | 48.00 | -0.25 (-0.52%) | 15 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 498 Nguyễn Thái Học – P. Quang Trung - Tp. Quy Nhơn – T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 384 6500
Fax: (84.256) 384 6846
Email: info@bidiphar.com
Website: http://www.bidiphar.com