CTCP Merufa
MERUFA Joint Stock Company
Mã CK: MRF 19.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
MERUFA Joint Stock Company
Mã CK: MRF 19.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 90,535 | 80,671 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 20,147 | 18,294 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 914 | 794 |
LNST thu nhập DN | 0 | 9,841 | 25,680 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 9,841 | 25,680 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 88,420 | 99,610 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 43,460 | 52,414 |
Nợ phải trả | 0 | 28,520 | 27,257 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 24,560 | 23,266 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 59,901 | 72,353 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 2,677 | 6,987 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 16,288 | 19,676 |
ROS (%) | 0 | 10.87 | 31.83 |
ROE (%) | 0 | 0 | 38.85 |
ROA (%) | 0 | 0 | 27.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,987 |
P/E | 2.82 |
P/B | 1.00 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,676 |
SLCP Niêm Yết | 3,675,404 |
SLCP Lưu Hành | 3,675,404 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 72.41 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 19.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 64/II - Đường số 8 - KCN Vĩnh Lộc A - H.Bình Chánh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3844 0187 - 3844 2040
Fax: (84.28) 3844 1398 - 3844 1559
Email: merufa@hcm.vnn.vn
Website: http://www.merufa.com.vn