CTCP Thiết Kế Công Nghiệp Hóa chất
Chemical Industry Engineering JSC
Mã CK: CEC 15 ▼ -15 (-100.00%) (cập nhật 08:15 18/05/2021)
Đang giao dịch
Chemical Industry Engineering JSC
Mã CK: CEC 15 ▼ -15 (-100.00%) (cập nhật 08:15 18/05/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 433,478 | 442,865 | 292,830 | 257,663 |
Lợi nhuận gộp | 52,289 | 55,255 | 47,585 | 56,067 |
LN thuần từ HĐKD | 18,341 | 18,680 | 5,153 | 10,773 |
LNST thu nhập DN | 13,888 | 15,759 | 7,866 | 8,908 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,279 | 14,383 | 7,304 | 8,158 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 231,221 | 241,591 | 306,483 | 386,621 |
Tài sản ngắn hạn | 187,225 | 210,472 | 276,630 | 356,192 |
Nợ phải trả | 173,640 | 175,526 | 241,846 | 281,204 |
Nợ ngắn hạn | 171,613 | 174,074 | 240,143 | 280,820 |
Vốn chủ sở hữu | 50,266 | 56,923 | 64,637 | 105,418 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 7,314 | 9,142 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,443 | 4,813 | 2,444 | 3,049 |
BVPS (VNĐ) | 16,761 | 19,047 | 21,629 | 17,637 |
ROS (%) | 3.2 | 3.56 | 2.69 | 3.46 |
ROE (%) | 32.48 | 26.84 | 12.02 | 9.59 |
ROA (%) | 7.31 | 6.08 | 2.67 | 2.35 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,365 |
P/E | 10.99 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,548 |
SLCP Niêm Yết | 5,977,036 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
14/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
13/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
11/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
10/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
05/05 | 15.00 | -15 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 21A Cát Linh - P.Cát Linh - Q.Đống Đa -Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3845 5777
Fax: (84.24) 3823 2325
Email: engineering@ceco.com.vn
Website: http://www.ceco.com.vn