CTCP Thủy Điện Miền Trung
Central Hydropower Joint Stock Company
Mã CK: CHP 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Central Hydropower Joint Stock Company
Mã CK: CHP 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 528,415 | 626,484 | 729,310 | 649,689 |
Lợi nhuận gộp | 331,021 | 400,796 | 486,812 | 397,067 |
LN thuần từ HĐKD | 126,003 | 206,114 | 325,718 | 257,744 |
LNST thu nhập DN | 125,965 | 213,070 | 328,301 | 257,775 |
LNST của CĐ cty mẹ | 125,965 | 213,070 | 328,301 | 257,775 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,408,804 | 3,321,660 | 3,255,272 | 3,083,763 |
Tài sản ngắn hạn | 368,134 | 431,860 | 513,526 | 478,051 |
Nợ phải trả | 2,154,726 | 1,900,601 | 1,629,185 | 1,413,600 |
Nợ ngắn hạn | 539,503 | 455,378 | 347,762 | 295,977 |
Vốn chủ sở hữu | 1,254,078 | 1,421,059 | 1,626,087 | 1,670,162 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,050 | 1,776 | 2,690 | 2,054 |
BVPS (VNĐ) | 10,451 | 11,842 | 12,906 | 13,255 |
ROS (%) | 23.84 | 34.01 | 45.02 | 39.68 |
ROE (%) | 10.3 | 15.93 | 21.55 | 15.64 |
ROA (%) | 3.74 | 6.33 | 9.98 | 8.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,953 |
P/E | 8.35 |
P/B | 2.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,759 |
SLCP Niêm Yết | 125,999,511 |
SLCP Lưu Hành | 125,999,511 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,157.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 33.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 33.00 | -0.20 (-0.61%) | 6 | 2 |
19/11 | 33.20 | +0.10 (+0.30%) | 0 | 0 |
18/11 | 33.10 | -0.10 (-0.30%) | 0 | 0 |
15/11 | 33.20 | -0.15 (-0.45%) | 2 | 1 |
14/11 | 33.35 | -0.05 (-0.15%) | 5 | 2 |
13/11 | 33.40 | +0.35 (+1.05%) | 2 | 1 |
12/11 | 33.05 | -0.35 (-1.06%) | 1 | 0 |
11/11 | 33.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 33.40 | -0.20 (-0.60%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 57B - Đường số 6 - KCN Đà Nẵng - P. An Hải Bắc - Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 395 9110
Fax: (84.236) 393 5960
Email: bbtwebchp@gmail.com
Website: http://www.chp.vn