CTCP Cơ Điện Miền Trung
Central Area Electrical Mechanical JSC
Mã CK: CJC 25.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Central Area Electrical Mechanical JSC
Mã CK: CJC 25.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 336,961 | 318,078 | 359,704 | 271,082 |
Lợi nhuận gộp | 43,474 | 28,855 | 31,886 | 34,198 |
LN thuần từ HĐKD | 12,543 | 3,785 | 6,454 | 6,685 |
LNST thu nhập DN | 11,733 | 3,928 | 5,099 | 5,118 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,733 | 3,928 | 5,099 | 5,118 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 262,354 | 316,367 | 202,836 | 183,045 |
Tài sản ngắn hạn | 235,139 | 291,935 | 186,767 | 170,007 |
Nợ phải trả | 204,194 | 264,711 | 150,009 | 130,200 |
Nợ ngắn hạn | 189,123 | 254,456 | 140,634 | 124,762 |
Vốn chủ sở hữu | 58,161 | 51,655 | 52,827 | 52,845 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,867 | 1,964 | 2,550 | 2,569 |
BVPS (VNĐ) | 29,080 | 25,828 | 26,413 | 26,422 |
ROS (%) | 3.48 | 1.24 | 1.42 | 1.89 |
ROE (%) | 20.87 | 7.15 | 9.76 | 9.69 |
ROA (%) | 4.88 | 1.36 | 1.96 | 2.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,117 |
P/E | 23.10 |
P/B | 2.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,169 |
SLCP Niêm Yết | 4,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 103.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 25.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Hòa Cầm - Q.Cẩm Lệ - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 221 8455
Fax: (84.236) 384 6224
Email: codien@cemc.com.vn
Website: http://www.cemc.com.vn