CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam
Viet Nam Construction and Manpower Joint Stock Company
Mã CK: CMS 10.50 ▲ +0.30 (+2.86%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Construction and Manpower Joint Stock Company
Mã CK: CMS 10.50 ▲ +0.30 (+2.86%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 267,520 | 390,726 | 349,249 | 347,871 |
Lợi nhuận gộp | 53,520 | 55,640 | 69,542 | 52,311 |
LN thuần từ HĐKD | 16,999 | 21,703 | 27,324 | 4,904 |
LNST thu nhập DN | 11,991 | 16,112 | 18,926 | 2,803 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,991 | 16,112 | 18,926 | 1,886 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 228,970 | 265,420 | 344,960 | 432,402 |
Tài sản ngắn hạn | 178,140 | 203,551 | 243,174 | 326,568 |
Nợ phải trả | 157,355 | 155,557 | 136,641 | 222,073 |
Nợ ngắn hạn | 153,023 | 143,903 | 117,949 | 215,134 |
Vốn chủ sở hữu | 68,973 | 107,220 | 208,319 | 210,329 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,642 | 2,642 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,398 | 2,273 | 1,800 | 110 |
BVPS (VNĐ) | 13,795 | 13,403 | 12,112 | 12,228 |
ROS (%) | 4.48 | 4.12 | 5.42 | 0.81 |
ROE (%) | 17.51 | 18.29 | 12 | 0.9 |
ROA (%) | 5.34 | 6.52 | 6.2 | 0.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 387 |
P/E | 27.13 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,069 |
SLCP Niêm Yết | 17,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 17,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 180.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.50 | +0.30 (+2.86%) | 8 | 1 |
21/11 | 10.20 | -0.30 (-2.94%) | 6 | 1 |
20/11 | 10.50 | +0.20 (+1.90%) | 9 | 1 |
19/11 | 10.30 | -0.40 (-3.88%) | 6 | 1 |
18/11 | 10.70 | +0.40 (+3.74%) | 7 | 1 |
15/11 | 10.30 | -0.10 (-0.97%) | 18 | 2 |
14/11 | 10.40 | -0.10 (-0.96%) | 8 | 1 |
13/11 | 10.50 | -0.70 (-6.67%) | 23 | 2 |
12/11 | 11.20 | -0.50 (-4.46%) | 11 | 1 |
11/11 | 11.70 | +0.90 (+7.69%) | 37 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ô 60 - Khu A ĐG QSĐ đất - Khu đất 3ha- P. Phúc Diễn - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3573 8555
Fax: (84.24) 3856 4666
Email: info@cmvietnam.com
Website: http://www.cmvietnam.vn