
Information and Networking Technology JSC
Mã CK: CMT 13.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:15 05/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/11/2017 | CMT: Thông báo giải thể công ty con - Công ty TNHH MTV Phần mềm và Truyền thông |
13/11/2017 | CMT: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
26/10/2017 | CMT: Nghị quyết HĐQT v/v thành lập chi nhánh |
14/09/2017 | CMT: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần 13 |
31/08/2017 | CMT: Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi địa chỉ trụ sở chính công ty |
01/08/2017 | CMT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
27/07/2017 | CMT: Thông báo ký lại hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
27/07/2017 | CMT: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
07/07/2017 | CMT: AFC VF Limited đã mua 40.560 cp |
01/06/2017 | CMT: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 330,116 | 352,145 | 486,996 | 446,137 |
Lợi nhuận gộp | 46,429 | 39,564 | 66,706 | 40,425 |
LN thuần từ HĐKD | 13,059 | 10,416 | 13,872 | 4,897 |
LNST thu nhập DN | 8,583 | 7,805 | 8,011 | 7,246 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,583 | 7,805 | 8,011 | 7,246 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 258,928 | 231,511 | 299,503 | 330,205 |
Tài sản ngắn hạn | 247,924 | 223,630 | 271,564 | 295,423 |
Nợ phải trả | 142,945 | 110,470 | 168,796 | 193,236 |
Nợ ngắn hạn | 142,437 | 108,932 | 155,377 | 182,358 |
Vốn chủ sở hữu | 115,982 | 121,041 | 130,707 | 136,968 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,178 | 1,072 | 1,100 | 995 |
BVPS (VNĐ) | 15,924 | 16,619 | 17,946 | 18,806 |
ROS (%) | 2.6 | 2.22 | 1.64 | 1.62 |
ROE (%) | 7.66 | 6.59 | 6.36 | 5.41 |
ROA (%) | -30.5 | -8.86 | -5.53 | -6.14 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,132 |
P/E | 11.75 |
P/B | 0.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,256 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,283,370 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 96.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/12 | 13.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 13.30 | +0.10 (+0.75%) | 1 | 0 |
01/12 | 13.40 | +0.40 (+2.99%) | 4 | 0 |
30/11 | 13.10 | +0.10 (+0.76%) | 40 | 5 |
29/11 | 13.00 | +0.80 (+6.15%) | 20 | 3 |
28/11 | 12.60 | +0.70 (+5.56%) | 28 | 3 |
27/11 | 11.90 | -0.20 (-1.68%) | 5 | 1 |
24/11 | 12.10 | -0.20 (-1.65%) | 5 | 1 |
23/11 | 12.30 | 0 (0%) | 14 | 2 |
22/11 | 12.30 | 0 (0%) | 8 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FPTOL | UPCOM | 105.00 ■■ 0.00 | 16,039 | 6.55 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 8.50 ▼ -1.50 | 551 | 15.43 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà Infonet - Số 33 - Phố Vũ Ngọc Phan - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3773 0793
Fax: (84.24) 3773 0809
Email: infonet@hn.vnn.vn
Website: http://www.infonet.com.vn