TCT Cơ khí Xây dựng - CTCP
Construction Machinery Corporation - JSC
Mã CK: TCK 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Construction Machinery Corporation - JSC
Mã CK: TCK 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,084,478 | 1,620,006 | 725,643 | 254,593 |
Lợi nhuận gộp | 146,765 | 344,219 | 79,019 | 68,385 |
LN thuần từ HĐKD | 31,188 | 210,778 | 60,680 | 32,134 |
LNST thu nhập DN | 12,110 | 88,948 | 31,084 | 26,990 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,432 | 124,168 | 31,084 | 27,530 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,545,906 | 2,329,031 | 990,975 | 1,357,000 |
Tài sản ngắn hạn | 1,757,836 | 1,717,700 | 702,486 | 1,076,056 |
Nợ phải trả | 2,438,920 | 2,310,407 | 773,854 | 1,118,000 |
Nợ ngắn hạn | 1,689,004 | 2,030,963 | 772,819 | 1,099,681 |
Vốn chủ sở hữu | 16,941 | -32,495 | 217,122 | 239,001 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 90,045 | 51,119 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 778 | 12,215 | 3,067 | 1,154 |
BVPS (VNĐ) | 930 | -3,486 | 21,141 | 9,892 |
ROS (%) | 1.12 | 5.49 | 4.28 | 10.6 |
ROE (%) | 0 | -1027.98 | 34.77 | 12.23 |
ROA (%) | 0 | 5.09 | 1.87 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,154 |
P/E | 3.21 |
P/B | 0.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,052 |
SLCP Niêm Yết | 23,850,000 |
SLCP Lưu Hành | 23,850,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 88.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 3.40 | -0.50 (-14.71%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 125D Minh Khai - P. Minh Khai - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3863 1122
Fax: (84.24) 3863 1216
Email: coma@hn.vnn.vn
Website: www.coma.vn