CTCP Cơ khí Xây dựng Công trình Thừa Thiên Huế
Thua Thien Hue Construction Machinery,. JSC
Mã CK: COXANO 10.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:45 10/07/2011)
Đang giao dịch
Thua Thien Hue Construction Machinery,. JSC
Mã CK: COXANO 10.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:45 10/07/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 83,164 | 87,514 | 75,047 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 4,959 | 3,850 | 6,859 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 2,093 | 1,935 | 1,945 | 0 |
LNST thu nhập DN | 2,106 | 2,193 | 1,976 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,106 | 2,193 | 1,976 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 70,058 | 75,061 | 76,759 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 55,248 | 55,920 | 55,162 | 0 |
Nợ phải trả | 54,071 | 56,892 | 58,610 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 51,381 | 55,467 | 57,884 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 15,987 | 18,169 | 18,149 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1,353 | 1,410 | 1,271 | 12.707 |
BVPS (VNĐ) | 10,273 | 11,683 | 11,671 | 0 |
ROS (%) | 2.53 | 2.51 | 2.63 | 0 |
ROE (%) | 12.81 | 12.84 | 10.88 | 10.89 |
ROA (%) | 2.84 | 3.02 | 2.6 | 2.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,271 |
P/E | 8.26 |
P/B | 0.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,671 |
SLCP Niêm Yết | 1,556,240 |
SLCP Lưu Hành | 1,556,240 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 16.34 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/07 | 10.50 | 0 (0%) | 100 | 11 |
09/07 | 10.50 | 0 (0%) | 100 | 11 |
08/07 | 10.50 | 0 (0%) | 100 | 11 |
07/07 | 10.50 | -1.50 (-12.50%) | 100 | 11 |
06/07 | 12.00 | -0.75 (-5.88%) | 250 | 29 |
05/07 | 12.75 | 0 (0%) | 150 | 18 |
04/07 | 12.75 | 0 (0%) | 150 | 18 |
03/07 | 12.75 | -2.25 (-15.00%) | 150 | 18 |
02/07 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
01/07 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DZIMA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 76 - Lý Thái Tổ - Tp.Huế - T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.234) 3580215
Fax: (84.234) 539428
Email: coxano@coxano.com.vn
Website: http://www.coxano.com.vn