Danh sách công ty
Cơ khí máy móc
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/A15.jpg)
Công ty cổ phần OTO 1-5
Mã CK: A15
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AGMC.jpg)
Công ty CP Cơ khí An Giang
Mã CK: AGMC
![CTCP Đầu Tư Alphanam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ALP.jpg)
CTCP Đầu Tư Alphanam
Mã CK: ALP
![CTCP Alphanam E&C](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AME.jpg)
CTCP Alphanam E&C
Mã CK: AME
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CK120.jpg)
CTCP Cơ khí 120
Mã CK: CK120
![CTCP Cơ Khí Đông Anh LICOGI](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CKD.jpg)
CTCP Cơ Khí Đông Anh LICOGI
Mã CK: CKD
![CTCP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin](https://vinacorp.vn/uploads/logo/cmk.jpg)
CTCP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Mã CK: CKMK
![TCT Cơ khí Xây dựng - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/TCK.jpg)
TCT Cơ khí Xây dựng - CTCP
Mã CK: COMA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COMA2.jpg)
CTCP Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc
Mã CK: COMA2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COMA6.jpg)
CTCP Cơ khí Xây dựng Đại Mỗ
Mã CK: COMA6
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COMAEL.jpg)
Công ty Cơ khí Xây dựng và Lắp máy điện nước
Mã CK: COMAEL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COXANO.jpg)
CTCP Cơ khí Xây dựng Công trình Thừa Thiên Huế
Mã CK: COXANO
![CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTB.jpg)
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
Mã CK: CTB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DAVACO.jpg)
CTCP Cơ khí - Vận tải Cao su Dầu Tiếng
Mã CK: DAVACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DCSG.jpg)
Công ty CP điện cơ Sài Gòn
Mã CK: DCSG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTMC.jpg)
CTCP Cơ khí Đồng Tháp Hà Nội
Mã CK: DTMC
![CTCP Chế Tạo Máy Điện Việt Nam - Hungari](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DVH.jpg)
CTCP Chế Tạo Máy Điện Việt Nam - Hungari
Mã CK: DVH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DZIMA.jpg)
CTCP Chế tạo máy Dzĩ An
Mã CK: DZIMA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EEMC.jpg)
CTCP Chế tạo Thiết bị điện Đông Anh
Mã CK: EEMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EMC1.jpg)
CTCP Cơ Điện Thủ Đức
Mã CK: EMC1
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |