CTCP Đầu Tư Alphanam
Alphanam Investment Joint Stock Company
Mã CK: ALP 2.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:07 07/12/2017)
Đang giao dịch
Alphanam Investment Joint Stock Company
Mã CK: ALP 2.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:07 07/12/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/12/2014 | Alphanam chuyển nhượng địa điểm kinh doanh siêu thị cho Vingroup |
04/12/2014 | Cổ phiếu Alphanam chính thức được hủy niêm yết từ 31/12/2014 |
04/12/2014 | ALP: Quyết định hủy niêm yết 192.484.413 cổ phiếu |
04/12/2014 | ALP: 31.12.2014, hủy niêm yết 192.484.413 cổ phiếu |
28/11/2014 | ALP: Giải trình lợi nhuận hợp nhất Q3-2014 |
30/09/2014 | Alphanam lỗ tiếp 550 triệu đồng 2 tháng đầu quý 3/2014 |
30/09/2014 | ALP: Nghị quyết Hội đồng quản trị Q3-2014 |
11/09/2014 | ALP: Giải trình KQKD lỗ tại BCTC SX 6 tháng 2014 |
11/09/2014 | ALP: Giải trình chênh lệch số liệu BCTC SX 6 tháng 2014 |
08/09/2014 | Điểm mặt những cổ phiếu có nguy cơ rời sàn |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,202,091 | 1,013,483 | 967,904 | 1,756,138 |
Lợi nhuận gộp | 228,043 | 119,823 | 109,777 | 88,536 |
LN thuần từ HĐKD | 100,622 | -119,838 | -127,752 | -200,901 |
LNST thu nhập DN | 81,211 | 15,362 | -148,924 | -213,256 |
LNST của CĐ cty mẹ | 68,699 | 17,710 | -144,862 | -205,969 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 1,551,268 | 1,547,398 | 3,483,538 | 2,890,906 |
Tài sản ngắn hạn | 965,659 | 774,996 | 1,431,881 | 1,004,405 |
Nợ phải trả | 695,211 | 592,220 | 1,325,896 | 944,255 |
Nợ ngắn hạn | 570,713 | 535,745 | 1,251,398 | 842,287 |
Vốn chủ sở hữu | 729,604 | 842,253 | 1,974,163 | 1,768,194 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 126,453 | 112,925 | 183,479 | 178,457 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 1,589 | 340 | -1,298 | -1,070 |
BVPS (VNĐ) | 16,650 | 13,041 | 10,256 | 9,186 |
ROS (%) | 6.76 | 1.52 | -15.39 | -12.14 |
ROE (%) | 9.91 | 2.25 | -10.29 | -11.01 |
ROA (%) | 5 | 1.14 | -5.76 | -6.46 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,070 |
P/E | -2.06 |
P/B | 0.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,186 |
SLCP Niêm Yết | 192,484,413 |
SLCP Lưu Hành | 192,484,413 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 423.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/12 | 2.20 | 0 (0%) | 20 | 0 |
04/12 | 2.20 | 0 (0%) | 20 | 0 |
03/12 | 2.20 | 0 (0%) | 20 | 0 |
02/12 | 2.20 | 0 (0%) | 20 | 0 |
01/12 | 2.20 | 0 (0%) | 20 | 0 |
13/04 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/04 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/04 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Phố Nối A - X.Trưng Trắc - H.Văn Lâm - T.Hưng Yên
Điện thoại: (84.221) 398 0456
Fax: (84.221) 398 0455
Email: info@alphanam.com
Website: http://www.alphanam.com.vn