CTCP Công Trình Giao Thông Đồng Nai
Dong Nai Transportation Works Shareholding Company
Mã CK: DGT 6.10 ▲ +0.10 (+1.64%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Dong Nai Transportation Works Shareholding Company
Mã CK: DGT 6.10 ▲ +0.10 (+1.64%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 155,294 | 133,263 | 205,261 | 97,203 |
Lợi nhuận gộp | 9,356 | 13,931 | 14,076 | 6,179 |
LN thuần từ HĐKD | 684 | 475 | 1,388 | -2,860 |
LNST thu nhập DN | 866 | 1,552 | 1,013 | 250 |
LNST của CĐ cty mẹ | 866 | 1,552 | 1,013 | 250 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 340,138 | 368,802 | 386,637 | 177,535 |
Tài sản ngắn hạn | 284,988 | 293,312 | 287,883 | 110,994 |
Nợ phải trả | 291,320 | 321,127 | 338,932 | 130,126 |
Nợ ngắn hạn | 143,784 | 131,332 | 153,243 | 92,772 |
Vốn chủ sở hữu | 48,818 | 47,675 | 47,705 | 47,409 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 349 | 626 | 408 | 173 |
BVPS (VNĐ) | 19,677 | 19,216 | 19,228 | 19,109 |
ROS (%) | 0.56 | 1.16 | 0.49 | 0.26 |
ROE (%) | 1.76 | 3.22 | 2.12 | 0.53 |
ROA (%) | 0.29 | 0.44 | 0.27 | 0.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 101 |
P/E | 60.40 |
P/B | 0.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,109 |
SLCP Niêm Yết | 2,481,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,481,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 6.10 | +0.10 (+1.64%) | 6 | 0 |
19/12 | 6.00 | -0.10 (-1.67%) | 25 | 1 |
18/12 | 6.10 | 0 (0%) | 14 | 1 |
17/12 | 6.10 | 0 (0%) | 16 | 1 |
16/12 | 6.10 | -0.10 (-1.64%) | 30 | 2 |
13/12 | 6.20 | -0.20 (-3.23%) | 16 | 1 |
12/12 | 6.40 | 0 (0%) | 39 | 2 |
11/12 | 6.40 | +0.20 (+3.13%) | 84 | 5 |
10/12 | 6.20 | +0.10 (+1.61%) | 24 | 2 |
09/12 | 6.20 | +0.10 (+1.61%) | 8 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 17.10 ▼ -0.05 | 1,759 | 9.72 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 200 Nguyễn Ái Quốc - P.Trảng Dài - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 389 9916
Fax: (84.251) 389 9750
Email: ctgt@viettel.vn
Website: http://ctgtdongnai.com.vn