
Dong Nai Transportation Works Shareholding Company
Mã CK: DGT 5.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 08/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 155,294 | 133,263 | 205,261 | 97,203 |
Lợi nhuận gộp | 9,356 | 13,931 | 14,076 | 6,179 |
LN thuần từ HĐKD | 684 | 475 | 1,388 | -2,860 |
LNST thu nhập DN | 866 | 1,552 | 1,013 | 250 |
LNST của CĐ cty mẹ | 866 | 1,552 | 1,013 | 250 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 340,138 | 368,802 | 386,637 | 177,535 |
Tài sản ngắn hạn | 284,988 | 293,312 | 287,883 | 110,994 |
Nợ phải trả | 291,320 | 321,127 | 338,932 | 130,126 |
Nợ ngắn hạn | 143,784 | 131,332 | 153,243 | 92,772 |
Vốn chủ sở hữu | 48,818 | 47,675 | 47,705 | 47,409 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 349 | 626 | 408 | 173 |
BVPS (VNĐ) | 19,677 | 19,216 | 19,228 | 19,109 |
ROS (%) | 0.56 | 1.16 | 0.49 | 0.26 |
ROE (%) | 1.76 | 3.22 | 2.12 | 0.53 |
ROA (%) | 0.29 | 0.44 | 0.27 | 0.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 101 |
P/E | 51.49 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,109 |
SLCP Niêm Yết | 2,481,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,481,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 12.90 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 5.20 | 0 (0%) | 242 | 13 |
07/12 | 5.30 | +0.10 (+1.89%) | 344 | 18 |
06/12 | 5.30 | +0.10 (+1.89%) | 289 | 15 |
05/12 | 5.30 | +0.10 (+1.89%) | 252 | 13 |
04/12 | 5.30 | +0.20 (+3.77%) | 371 | 20 |
01/12 | 5.20 | +0.10 (+1.92%) | 192 | 10 |
30/11 | 5.20 | +0.10 (+1.92%) | 284 | 15 |
29/11 | 5.20 | +0.10 (+1.92%) | 107 | 6 |
28/11 | 5.20 | 0 (0%) | 172 | 9 |
27/11 | 5.10 | -0.10 (-1.96%) | 150 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 16.40 ▼ -0.10 | 1,759 | 9.32 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 200 Nguyễn Ái Quốc - P.Trảng Dài - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 389 9916
Fax: (84.251) 389 9750
Email: ctgt@viettel.vn
Website: http://ctgtdongnai.com.vn