CTCP Điện máy Thành phố Hồ Chí Minh
HoChiMinh City Machinery Electronics JSC
Mã CK: DIMAX 11.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:11 04/05/2012)
Đang giao dịch
HoChiMinh City Machinery Electronics JSC
Mã CK: DIMAX 11.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:11 04/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,656,186 | 2,387,382 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 35,739 | 53,892 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 3,255 | 4,889 | 0 |
LNST thu nhập DN | 5,772 | 9,019 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,772 | 9,019 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2011 |
Tổng tài sản | 260,649 | 416,103 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 251,479 | 406,081 | 0 |
Nợ phải trả | 242,478 | 395,102 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 242,209 | 395,087 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 18,171 | 21,001 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 3,940 | 4,981 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 12,403 | 11,599 | 0 |
ROS (%) | 0.35 | 0.38 | 0 |
ROE (%) | 31.77 | 46.05 | 0 |
ROA (%) | 2.21 | 2.67 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,981 |
P/E | 2.31 |
P/B | 0.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,599 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/05 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
03/05 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
02/05 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
01/05 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
30/04 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
29/04 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
28/04 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
27/04 | 11.50 | 0 (0%) | 50 | 6 |
09/06 | 11.50 | 0 (0%) | 200 | 23 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NATC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 455-457 Trần Hưng Đạo, P Cầu Kho, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại: (028).38372233
Fax: (028).38374444
Email: info@dimax.com.vn
Website: http://www.todimaxhcmc.com.vn/