Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/05/2012 | ITC, DNM, HAP: Kết quả kinh doanh quý I/2012 |
10/10/2009 | ITC: Lợi nhuận 9 tháng vượt kế hoạch năm |
16/09/2009 | ITC: Gần 23,03 triệu cổ phiếu sẽ niêm yết trên HOSE |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/02 | 10.00 | -0.67 (-6.25%) | 20 | 2 |
04/02 | 10.67 | -0.33 (-3.03%) | 50 | 5 |
29/01 | 11.00 | -0.33 (-2.94%) | 30 | 3 |
28/01 | 11.33 | -0.10 (-0.84%) | 40 | 4 |
27/01 | 11.43 | +0.23 (+2.04%) | 80 | 9 |
26/01 | 11.20 | +0.20 (+1.82%) | 50 | 6 |
25/01 | 11.00 | -0.33 (-2.94%) | 40 | 4 |
24/01 | 11.33 | -0.67 (-5.56%) | 30 | 3 |
23/01 | 12.00 | +1 (+9.09%) | 10 | 1 |
21/01 | 11.00 | -0.33 (-2.94%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NATC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |