CTCP Thương mại Hóc Môn
Mã CK: HOTRACO 45.20 ▲ +0.10 (+0.22%) (cập nhật 17:25 02/02/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: HOTRACO 45.20 ▲ +0.10 (+0.22%) (cập nhật 17:25 02/02/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/02 | 45.20 | +0.10 (+0.22%) | 20 | 9 |
31/01 | 45.00 | -1.67 (-3.57%) | 40 | 18 |
30/01 | 46.67 | -0.83 (-1.75%) | 122 | 55 |
29/01 | 47.50 | +1.98 (+4.34%) | 102 | 46 |
27/01 | 45.53 | +1.13 (+2.53%) | 142 | 63 |
26/01 | 44.40 | +0.20 (+0.45%) | 160 | 72 |
24/01 | 45.17 | +0.04 (+0.09%) | 140 | 63 |
21/01 | 45.13 | +1.13 (+2.56%) | 160 | 72 |
20/01 | 44.00 | -3.67 (-7.69%) | 120 | 52 |
19/01 | 47.67 | +1 (+2.14%) | 122 | 53 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NATC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |