CTCP Công Viên Nước Đầm Sen
Dam Sen Water Park Corporation
Mã CK: DSN 54.70 ▼ -0.10 (-0.18%) (cập nhật 01:00 13/11/2024)
Đang giao dịch
Dam Sen Water Park Corporation
Mã CK: DSN 54.70 ▼ -0.10 (-0.18%) (cập nhật 01:00 13/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.damsenwaterpark.com.vn
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.damsenwaterpark.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 170,941 | 164,256 | 171,777 | 182,992 |
Lợi nhuận gộp | 103,841 | 102,559 | 109,917 | 116,214 |
LN thuần từ HĐKD | 89,780 | 87,978 | 90,795 | 95,877 |
LNST thu nhập DN | 67,177 | 68,278 | 70,492 | 76,393 |
LNST của CĐ cty mẹ | 67,177 | 68,278 | 70,492 | 76,393 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 169,107 | 176,849 | 197,733 | 221,797 |
Tài sản ngắn hạn | 155,379 | 166,532 | 190,312 | 215,829 |
Nợ phải trả | 11,491 | 10,654 | 8,912 | 6,872 |
Nợ ngắn hạn | 11,405 | 10,568 | 8,811 | 6,771 |
Vốn chủ sở hữu | 157,617 | 166,195 | 188,822 | 214,926 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,950 | 8,080 | 8,342 | 6,907 |
BVPS (VNĐ) | 18,653 | 19,668 | 22,346 | 17,787 |
ROS (%) | 39.3 | 41.57 | 41.04 | 41.75 |
ROE (%) | 42.2 | 42.17 | 39.71 | 37.84 |
ROA (%) | 39.29 | 39.47 | 37.64 | 36.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,767 |
P/E | 8.08 |
P/B | 2.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,306 |
SLCP Niêm Yết | 12,083,009 |
SLCP Lưu Hành | 12,083,009 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 660.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/11 | 54.70 | -0.10 (-0.18%) | 1 | 1 |
12/11 | 54.80 | 0 (0%) | 1 | 1 |
11/11 | 54.80 | 0 (0%) | 1 | 1 |
08/11 | 54.80 | -0.40 (-0.73%) | 1 | 0 |
07/11 | 55.20 | +0.30 (+0.54%) | 0 | 0 |
06/11 | 54.90 | +0.30 (+0.55%) | 0 | 0 |
05/11 | 54.60 | -0.10 (-0.18%) | 1 | 1 |
04/11 | 54.70 | -0.40 (-0.73%) | 1 | 0 |
01/11 | 55.10 | -0.50 (-0.91%) | 1 | 1 |
31/10 | 55.60 | 0 (0%) | 1 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 3 - Đường Hòa Bình - P.3 - Q.11 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3858 8418
Fax: (84.28) 3858 8419
Email: lienhe@damsenwaterpark.com
Website: http://www.damsenwaterpark.com.vn