Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,267 |
P/E | 7.27 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/06 | 31.00 | +0.15 (+0.49%) | 10 | 3 |
24/06 | 30.85 | -0.15 (-0.48%) | 40 | 12 |
23/06 | 31.00 | +0.08 (+0.24%) | 10 | 3 |
22/06 | 30.93 | -0.02 (-0.05%) | 60 | 19 |
21/06 | 30.94 | +0.04 (+0.13%) | 70 | 22 |
20/06 | 30.90 | -0.03 (-0.08%) | 50 | 15 |
18/06 | 30.93 | -0.08 (-0.24%) | 60 | 19 |
15/06 | 31.00 | +0.02 (+0.06%) | 30 | 9 |
12/06 | 30.98 | +0.01 (+0.04%) | 140 | 43 |
11/06 | 30.97 | -0.03 (-0.11%) | 120 | 37 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |